警報 | けいほう | cảnh báo , báo động |
注意報 | ちゅういほう | Cảnh báo |
震源地 | しんげんち | tâm chấn |
震度 | しんど | độ địa chấn |
緊急(な) | きんきゅう(な) | cấp cứu, khẩn cấp |
速やかな | すみやかな | nhanh chóng |
強烈な | きょうれつな | mạnh mẽ, quyết liệt |
猛烈な | もうれつな | dữ dội, hung bạo, kinh khủng |
驚異的な | きょういてきな | phá kỉ lục |
はなはだしい | | mãnh liệt, kinh khủng |
竜巻 | たつまき | lốc xoáy |
土砂 | どしゃ | đất và cát |
浸水(する) | しんすい(する) | lũ lụt |
雪崩 | なだれ | tuyết lở |
噴火(する) | ふんか(する) | phun trào |
災い | わざわい | tai họa, tai ương |
被災(する) | ひさい(する) | thảm họa |
損害 | そんがい | thiệt hại |
異変 | いへん | biến hóa, thay đổi |
襲う | おそう | tấn công |
避ける | さける | rách, xé toạc |
いざというとき | | khi cần |
破壊(する) | はかい(する) | phá hủy, phá hoại |
荒らす | あらす | phá hủy, gây thiệt hại, tàn phá, phá nát |
有り様 | ありさま | trạng thái, điều kiện |
実況(する) | じっきょう(する) | tình hình thực tế; tường thuật trực tiếp |
根こそぎ | ねこそぎ | không còn lại gì |
ことごとく | | toàn bộ |
ひずみ | | sự vặn vẹo, méo mó |
ぐにゃぐにゃ(な/する) | | mềm,ủ rũ, bị bỏ dở hoàn toàn |
くっきり[と](する) | | rõ ràng |
一帯 | いったい | toàn vùng, cả khu vực |
仮定(する) | かてい(する) | giả định |
配給(する) | はいきゅう(する) | cung cấp |
分配(する) | ぶんぱい(する) | phân phát |
くむ | | múc |
復旧(する) | ふっきゅう(する) | trùng tu, phục chế |
風評 | ふうひょう | tin đồn |
不幸中の幸い | ふこうちゅうのさいわい | Trong cái rủi có cái may |
|