Tango N1 - Chương 10 - Bài 2: Thiên tai 災害 / Disaster

Tango N1 - Chương 10 - Bài 2: Thiên tai 災害 / Disaster

日本語ひらがなNghĩa
警報けいほうcảnh báo , báo động
注意報ちゅういほうCảnh báo
震源地しんげんちtâm chấn
震度しんどđộ địa chấn
緊急(な)きんきゅう(な)cấp cứu, khẩn cấp
速やかなすみやかなnhanh chóng
強烈なきょうれつなmạnh mẽ, quyết liệt
猛烈なもうれつなdữ dội, hung bạo, kinh khủng
驚異的なきょういてきなphá kỉ lục
はなはだしいmãnh liệt, kinh khủng
竜巻たつまきlốc xoáy
土砂どしゃđất và cát
浸水(する)しんすい(する)lũ lụt
雪崩なだれtuyết lở
噴火(する)ふんか(する)phun trào
災いわざわいtai họa, tai ương
被災(する)ひさい(する)thảm họa
損害そんがいthiệt hại
異変いへんbiến hóa, thay đổi
襲うおそうtấn công
避けるさけるrách, xé toạc
いざというときkhi cần
破壊(する)はかい(する)phá hủy, phá hoại
荒らすあらすphá hủy, gây thiệt hại, tàn phá, phá nát
有り様ありさまtrạng thái, điều kiện
実況(する)じっきょう(する)tình hình thực tế; tường thuật trực tiếp
根こそぎねこそぎkhông còn lại gì
ことごとくtoàn bộ
ひずみsự vặn vẹo, méo mó
ぐにゃぐにゃ(な/する)mềm,ủ rũ, bị bỏ dở hoàn toàn
くっきり[と](する)rõ ràng
一帯いったいtoàn vùng, cả khu vực
仮定(する)かてい(する)giả định
配給(する)はいきゅう(する)cung cấp
分配(する)ぶんぱい(する)phân phát
くむmúc
復旧(する)ふっきゅう(する)trùng tu, phục chế
風評ふうひょうtin đồn
不幸中の幸いふこうちゅうのさいわいTrong cái rủi có cái may

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào