Tango N1 - Chương 10 - Bài 1: Thời tiết, khí hậu 気候と天気 / Climate and weather

Tango N1 - Chương 10 - Bài 1: Thời tiết, khí hậu 気候と天気 / Climate and weather

日本語ひらがなNghĩa
豪雨ごううMưa lớn
暴風雨ぼうふううMưa to và gió lốc
雨雲あまぐもMây đen
ざあざあÀo ào
ぴたりとĐột nhiên/ chặt chẽ, chính xác
前線ぜんせんVùng thời tiết
停滞(する)ていたい(する)Đình trệ, dừng lại
日本列島にほんれっとうQuần đảo Nhật Bản
貯水率ちょすいりつTỷ lệ nước tích trữ
ダムĐập nước
強まるつよまるKhoẻ mạnh, tăng lên, mạnh lên
弱まるよわまるSuy yếu, giảm đi
舞うまうNhảy, bay
兆候ちょうこうTriệu chứng, dấu hiệu
暑苦しいあつくるしいNóng nực, bức bối
寝苦しいねぐるしいkhó ngủ
じめじめ[と](する)ẩm ướt, nhớp nháp
かんかんなchói chang/ điên tiết, giận dữ
気がめいるきがめいるchán nản
やけにkinh khủng, khủng khiếp
さなかgiữa
気まぐれ(な)きまぐれ(な)dễ thay đổi, thất thường
遮るさえぎるchặn đứng, cắt ngang
避けるさけるtránh

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào