豪雨 | ごうう | Mưa lớn |
暴風雨 | ぼうふうう | Mưa to và gió lốc |
雨雲 | あまぐも | Mây đen |
ざあざあ | | Ào ào |
ぴたりと | | Đột nhiên/ chặt chẽ, chính xác |
前線 | ぜんせん | Vùng thời tiết |
停滞(する) | ていたい(する) | Đình trệ, dừng lại |
日本列島 | にほんれっとう | Quần đảo Nhật Bản |
貯水率 | ちょすいりつ | Tỷ lệ nước tích trữ |
ダム | | Đập nước |
強まる | つよまる | Khoẻ mạnh, tăng lên, mạnh lên |
弱まる | よわまる | Suy yếu, giảm đi |
舞う | まう | Nhảy, bay |
兆候 | ちょうこう | Triệu chứng, dấu hiệu |
暑苦しい | あつくるしい | Nóng nực, bức bối |
寝苦しい | ねぐるしい | khó ngủ |
じめじめ[と](する) | | ẩm ướt, nhớp nháp |
かんかんな | | chói chang/ điên tiết, giận dữ |
気がめいる | きがめいる | chán nản |
やけに | | kinh khủng, khủng khiếp |
さなか | | giữa |
気まぐれ(な) | きまぐれ(な) | dễ thay đổi, thất thường |
遮る | さえぎる | chặn đứng, cắt ngang |
避ける | さける | tránh |
|