対人関係 | たいじんかんけい | Đối nhân xử thế |
義理 | ぎり | Đạo đức, đạo lý, tình nghĩa, lễ nghĩa |
円滑な | えんかつな | trôi chảy, trơn tru |
踏み込む | ふみこむ | can thiệp |
嫌がらせ(する) | いやがらせ(する) | Quấy rầy |
告げ口(する) | つげぐち(する) | mách lẻo |
行き違い | い/ゆきちがい | hiểu nhầm, sai |
敬遠(する) | けいえん(する) | giữ khoảng cách |
こじれる | | làm phức tạp |
けなす | | dèm pha, chê bai |
罵る | ののしる | mắng, chửi |
陰口 | かげぐち | nói sau lưng |
絡む | からむ | rối, vướng, quấy rối |
怒り | いかり | giận dữ |
震わせる | ふるわせる | run |
人目 | ひとめ | cái nhìn của thiên hạ, mắt người đời |
意地 | いじ | ngang bướng, cứng đầu, chủ ý |
なだめる | | làm dịu |
開き直る | ひらきなおる | phản kháng, phản ứng |
軽べつ(する) | けいべつ(する) | khinh miệt |
割り切る | わりきる | tách bạch |
下心 | したごころ | động cơ ngầm |
素っ気ない | そっけない | lạnh nhạt |
相づちを打つ | あいづちをうつ | từ đệm/ cử chỉ đồng tình |
赤の他人 | あかのたにん | người dưng |
煩わしい | わずらわしい | phiền toái, phiền hà |
構う | かまう | bận tâm, để tâm |
きっぱり[と](する) | | thẳng thừng |
くれぐれも | | chân thành, trân trọng |
|