Tango N1 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ rộng いろいろな関係 / Various Relationships
Tango N1 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ rộng いろいろな関係 / Various Relationships
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 対人関係 | たいじんかんけい | Đối nhân xử thế |
| 義理 | ぎり | Đạo đức, đạo lý, tình nghĩa, lễ nghĩa |
| 円滑な | えんかつな | trôi chảy, trơn tru |
| 踏み込む | ふみこむ | can thiệp |
| 嫌がらせ(する) | いやがらせ(する) | Quấy rầy |
| 告げ口(する) | つげぐち(する) | mách lẻo |
| 行き違い | い/ゆきちがい | hiểu nhầm, sai |
| 敬遠(する) | けいえん(する) | giữ khoảng cách |
| こじれる | làm phức tạp | |
| けなす | dèm pha, chê bai | |
| 罵る | ののしる | mắng, chửi |
| 陰口 | かげぐち | nói sau lưng |
| 絡む | からむ | rối, vướng, quấy rối |
| 怒り | いかり | giận dữ |
| 震わせる | ふるわせる | run |
| 人目 | ひとめ | cái nhìn của thiên hạ, mắt người đời |
| 意地 | いじ | ngang bướng, cứng đầu, chủ ý |
| なだめる | làm dịu | |
| 開き直る | ひらきなおる | phản kháng, phản ứng |
| 軽べつ(する) | けいべつ(する) | khinh miệt |
| 割り切る | わりきる | tách bạch |
| 下心 | したごころ | động cơ ngầm |
| 素っ気ない | そっけない | lạnh nhạt |
| 相づちを打つ | あいづちをうつ | từ đệm/ cử chỉ đồng tình |
| 赤の他人 | あかのたにん | người dưng |
| 煩わしい | わずらわしい | phiền toái, phiền hà |
| 構う | かまう | bận tâm, để tâm |
| きっぱり[と](する) | thẳng thừng | |
| くれぐれも | chân thành, trân trọng | |
Comments ()