Tango N1 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N1 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

日本語ひらがなNghĩa
異性いせいngười khác giới
恋するこいするđang yêu, phải lòng, rơi vào tình yêu
一目ぼれ(する)ひとめぼれ(する)mối tình sét đánh, yêu ngay cái nhìn đầu tiên
片思いかたおもいmột mối tình đơn phương
密かなひそかなsự thầm kín, bí mật, sự che dấu
引かれるひかれるbị kéo theo, bị lôi cuốn/hấp dẫn, bị kéo/lôi đi.
気があるきがあるđể ý đến, quan tâm đến, có tình ý
まんざら[〜ない]không đến nỗi~
赤らめるあからめるđỏ mặt
まなざしmột ánh mắt
直感(する)ちょっかん(する)trực cảm, giác quan <Động từ: Bản năng,
告白(する)こくはく(する)thú nhận, thú tội, bày tỏ (tình cảm)
受け止めるうけとめるchấp nhận, đón nhận, lắng nghe (ai đó nói)
運命うんめいvận mệnh, số phận
一筋ひとすじ1 lòng 1 dạ
育むはぐくむnuôi dưỡng, ấp ủ
のろけるnịnh đầm, nói âu yếm, nói lời đường mật, khoe khoang khoát lát(về ai đó)
片時かたときmột chốc, ngay tức khắc, từng giây từng phút, dù chỉ 1 giây
隅に置けないすみにおけないDí dỏm và hiểu biết
張り合うはりあうchiến đấu
有頂天なうちょうてんなNgây ngất
[お]揃い[お]そろいKết hợp, cặp đôi
冷やかすひやかすTrêu chọc
もの好き(な)ものずき(な)Hiếu kỳ, sở thích lạ, lập dị
そっぽを向くそっぽをむくQuay đi
束縛(する)そくばく(する)Hạn chế, ràng buộc
嫉妬(する)しっと(する)Ghen, ganh tị
浮気(する)うわき(する)Không chung thuỷ
発覚(する)はっかく(する)Phát hiện
弁解(する)べんかい(する)Giải thích
未練みれんTiếc nuối; quyến luyến; lưu luyế
ぽっかり[と]Lâng lâng, trống rỗng, trống vắng
前提ぜんていTiền đề
誠意せいいChân thành
なれそめSự bắt đầu của tình yêu
縁談えんだんMai mối
ゴールイン(する)Kết hôn
日取りひどりMột ngày
披露(する)ひろう(する)công khai
厳かなおごそかなnghiêm nghị
一同いちどうtất cả
潤むうるむnhoè nước mắt
寄り添うよりそうgần nhau, âu yếm

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào