| 異性 | いせい | người khác giới |
| 恋する | こいする | đang yêu, phải lòng, rơi vào tình yêu |
| 一目ぼれ(する) | ひとめぼれ(する) | mối tình sét đánh, yêu ngay cái nhìn đầu tiên |
| 片思い | かたおもい | một mối tình đơn phương |
| 密かな | ひそかな | sự thầm kín, bí mật, sự che dấu |
| 引かれる | ひかれる | bị kéo theo, bị lôi cuốn/hấp dẫn, bị kéo/lôi đi. |
| 気がある | きがある | để ý đến, quan tâm đến, có tình ý |
| まんざら[〜ない] | | không đến nỗi~ |
| 赤らめる | あからめる | đỏ mặt |
| まなざし | | một ánh mắt |
| 直感(する) | ちょっかん(する) | trực cảm, giác quan <Động từ: Bản năng, |
| 告白(する) | こくはく(する) | thú nhận, thú tội, bày tỏ (tình cảm) |
| 受け止める | うけとめる | chấp nhận, đón nhận, lắng nghe (ai đó nói) |
| 運命 | うんめい | vận mệnh, số phận |
| 一筋 | ひとすじ | 1 lòng 1 dạ |
| 育む | はぐくむ | nuôi dưỡng, ấp ủ |
| のろける | | nịnh đầm, nói âu yếm, nói lời đường mật, khoe khoang khoát lát(về ai đó) |
| 片時 | かたとき | một chốc, ngay tức khắc, từng giây từng phút, dù chỉ 1 giây |
| 隅に置けない | すみにおけない | Dí dỏm và hiểu biết |
| 張り合う | はりあう | chiến đấu |
| 有頂天な | うちょうてんな | Ngây ngất |
| [お]揃い | [お]そろい | Kết hợp, cặp đôi |
| 冷やかす | ひやかす | Trêu chọc |
| もの好き(な) | ものずき(な) | Hiếu kỳ, sở thích lạ, lập dị |
| そっぽを向く | そっぽをむく | Quay đi |
| 束縛(する) | そくばく(する) | Hạn chế, ràng buộc |
| 嫉妬(する) | しっと(する) | Ghen, ganh tị |
| 浮気(する) | うわき(する) | Không chung thuỷ |
| 発覚(する) | はっかく(する) | Phát hiện |
| 弁解(する) | べんかい(する) | Giải thích |
| 未練 | みれん | Tiếc nuối; quyến luyến; lưu luyế |
| ぽっかり[と] | | Lâng lâng, trống rỗng, trống vắng |
| 前提 | ぜんてい | Tiền đề |
| 誠意 | せいい | Chân thành |
| なれそめ | | Sự bắt đầu của tình yêu |
| 縁談 | えんだん | Mai mối |
| ゴールイン(する) | | Kết hôn |
| 日取り | ひどり | Một ngày |
| 披露(する) | ひろう(する) | công khai |
| 厳かな | おごそかな | nghiêm nghị |
| 一同 | いちどう | tất cả |
| 潤む | うるむ | nhoè nước mắt |
| 寄り添う | よりそう | gần nhau, âu yếm |
|
Comments ()