| 縁 | えん | Định mệnh, duyên, giao tình |
| 一見(する) | いっけん(する) | Thoáng qua |
| 恐縮(する) | きょうしゅく(する) | Không dám, xin bỏ qua cho/Cảm ơn vì… |
| 思いやり | おもいやり | Quan tâm, để ý, sự thông cảm, cảm thông |
| 気配り(する) | きくばり(する) | ân cần, chu đáo, quan tâm |
| 打ち解ける | うちとける | mở lòng, cởi mở thân quen (gỡ bỏ sự cảnh giác ngại ngùng, trở nên thân thiết) |
| 好意 | こうい | có thiện ý, có cảm tình |
| 色気 | いろけ | có sức hút, sức lôi cuốn, sức hấp dẫn, mê hoặc |
| 見栄 | みえ | diện mạo, dáng điệu, dáng vẻ, thể hiện ra |
| 見栄っ張り | みえっぱり | phô trương, khoe khoang khoác lác, muốn thể hiện, nổ, rỗng tuếch |
| 人違い | ひとちがい | nhầm người |
| 勘違い(する) | かんちがい(する) | phán đoán sai lầm, nhận lầm, hiểu nhầm |
| 根も葉もない | ねもはもない | vô căn cứ, không có cơ sở |
| 初耳 | はつみみ | cái mới nghe lần đầu |
| 惑わす | まどわす | đâm đầu mù quáng, làm mờ mắt, làm bối rối |
| 早口 | はやくち | nhanh mồm nhanh miệng, nói rất nhanh, nói liến thoắng |
| 生やす | はやす | mọc (râu), đeo/cắm (sừng), gây ra (mốc), phát huy (năng lực) |
| いじる | | bồn chồn, lo lắng, mân mê/vo (tóc) |
| 揺する | ゆする | rung, lắc, đu đưa, lay động.. |
| 心得る | こころえる | am tường, hiểu biết |
| 欠く | かく | thiếu |
| おもむろに | | chầm chậm, nhẹ nhàng êm ái |
|
Comments ()