| 身内 | みうち | họ hàng, bà con thân thuộc |
| 肉親 | にくしん | mối quan hệ máu mủ, gần gũi |
| 配偶者 | はいぐうしゃ | Người phối ngẫu (vợ hoặc chồng) |
| 家系 | かけい | dòng họ, nòi giống/dòng dõi gia đình, 家系図: sơ đồ gia hệ (gia phả) |
| お袋 | おふくろ | mẹ, mẹ đẻ |
| 親字 | おやじ | Bố, bố đẻ |
| 寄越す | よこす | Chuyển đến, gửi đến, cử đi |
| 女房 | にょうぼう | vợ mình |
| 亭主 | ていしゅ | Chồng mình |
| 温もり | ぬくもり | Sự ấm áp |
| 授かる | さずかる | thu được, lĩnh được |
| 名付ける | なづける | Đặt tên, gọi tên |
| すやすや | | ngủ say, ngủ ngon (chỉ giấc ngủ của em bé). Ngoài ra còn diễn tả âm thanh lúc ngủ của trẻ nhỏ (nhẹ nhàng, yên lặng). |
| しぐさ | | điệu bộ, cử chỉ |
| 愛しい | いとしい | Đáng yêu, dễ mến |
| 懐く | なつく | thân quen, quấn quít, bám lấy |
| ねだる | [ 強請る ] | Nằn nì xin xỏ, kì kèo xin xỏ |
| すねる | 拗ねる | hờn dỗi |
| 指図(する) | さしず(する) | mệnh lệnh, chỉ huy, chỉ thị |
| 横取り(する) | よこどり(する) | sự cưỡng đoạt, chiếm đoạt |
| 反発(する) | はんぱつ(する) | chống đối/cự tuyệt, khước từ/ từ chối |
| 家出(する) | いえで(する) | bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà |
| ぎくしゃく(する) | | cảm giác căng thẳng |
| 言い返す | いいかえす | Nói lại, cãi lại |
| 言い張る | いいはる | khăng khăng, cố nài nỉ |
| 門限 | もんげん | lệnh giới nghiêm, sự giới nghiêm |
| さんざん(な) | | nghiêm khắc/gây gắt, khắc nghiệt/khốc liệt |
| 省みる | かえりみる | phản chiếu, phản xạ, dội lại/ suy nghĩ, ngẫm nghĩ lại |
| さも | | nếu, dù |
| やまやまな | | có một khát khao, mong muốn mạnh mẽ để làm gì đó |
| 再婚(する) | さいこん(する) | Tái giá, tái hôn |
| 健在な | けんざいな | tình trạng sức khỏe tốt, khỏe mạnh |
| いたわる | | sự quan tâm, chăm sóc/ sự chú ý, cẩn thận, thận trọng |
| 他界(する) | たかい(する) | Qua đời |
| 受け継ぐ | うけつぐ | thừa kế, kế tục, tiếp quản |
| 遺産 | いさん | di sản, tài sản thừa kế, gia tài |
|