tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving

Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving

Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving 日本語ひらがなNghĩa進むすすむTiến lên向かうむかうHướng đến, đi đến止めるとめるĐậu, dừng (xe)止まるとまる(Xe) dừng, đậu運ぶはこぶChuyên chở, vận chuyển, khiêng vácそうさ(する)Việc điều khiển回すまわすVặn, xoay事故じこTai nạn(事故に)あう(じこに)あうGặp (tai nạn)ぶつかるĐụng, tôngすべるTrượt安全(な)あんぜん(な)Sựu an
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 3: Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles

Tango N4 - Chương 4 - Bài 3: Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles

Tango N4 - Chương 4 - Bài 3: Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles 日本語ひらがなNghĩa新幹線しんかんせんTàu shinkansen急行きゅうこうTàu tốc hành夜行バスやこうバスXe buýt đêm自動車じどうしゃXe hơi, xe 4 bánh các loạiオートバイXe máy, xe mô tô船ふねTàu, thuyền交通こうつうGiao thông利用(する)りよう(する)Việc sử dụng降りるおりるXuống (xe, tàu)乗りかえるのりかえるĐổi (xe, tàu)ラッシュgiờ cao điểmこむĐôngすくTrống, vắng通るとおるChạy qua, thông qua,
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature

Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature

Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature 日本語ひらがなNghĩa地震じしんĐộng đất津波つなみSóng thấn太陽たいようMặt trời空そらBầu trời月つきMặt trăng星ほしNgôi sao光るひかるChiếu sáng宇宙うちゅうVũ trụ空気くうきKhông khí島しまĐảo海岸かいがんBờ biển林はやしRừng湖みずうみHồ池いけAo虫むしSâu, côn trùng鳥とりChim季節きせつMùa紅葉こうようLá đỏ[お]花見[お]はなみNgắm hoa咲くさくNở葉はLá技えだCành cây折れるおれるBị gãy折るおるBẻ gãy植えるうえるTrồng Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather

Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather

Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather 日本語ひらがなNghĩa天気予報てんきよほうDự báo thời tiết青空あおぞらBầu trời xanh晴れるはれる(Trời) nắngくもりThời tiết âm u, trời âm u風かぜgió吹くふくThổiやむTạnh, ngưng台風たいふうBãoかみなりSấmレインコートáo mưa(かさを)さすChe (dù)ぬれるBị ướt波なみSóng気温きおんNhiệt độ (thời tiết)冷えるひえるBị lạnh比べるくらべるSo sánh Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places

Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places

Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places 日本語ひらがなNghĩa場所ばしょNơi, chỗ駅前えきまえTrước nhà ga交番こうばんĐồn (bốt) cảnh sát市役所しやくしょUỷ ban thành phốバス停バスていTrạm xe buýt広場ひろばQuảng trường城しろThành, lâu đài神社じんじゃĐền thờ Thần đạo協会きょうかいNhà thờ港みなとCảng動物園どうぶつえんSở thú美術館びじゅつかんBảo toàn mỹ thuật遊園地ゆうえんちKhu vực chơi giải tríスキー場スキーじょうKhu(sân) trượt tuyết温泉おんせんSuối nước nóng駐車場ちゅうしゃじょうBãi đậu xe屋上おくじょうSân thượng地下ちかTầng hầmいなかVùng quê郊外こうがいNgoại
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping 日本語ひらがなNghĩaねだんgiá cả上がるあがるTăngバーゲンĐợt giảm giá, sự giảm giá割引わりびきSự giảm giá, bớt, bán rẻ無料むりょうMiễn phí有料ゆうりょうTốn tiền, tốn phíさいふVí, bópレジQuầy tính tiền, quầy thu ngân計算(する)けいさん(する)Sự tính toán店員てんいんNhân viên数えるかぞえるĐếm払うはらうTrả tiềnサイン(する)Chữ ký, việc ký tên足りるたりるĐủ[
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making

Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making

Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making 日本語ひらがなNghĩa材料ざいりょうNguyên liệu半分はんぶんMột nửa, nửa phầnはかるĐo, cân, đongまぜるTrộn道具どうぐVật dụngなべCái nồiふたCái nắp[お]皿[お]さらCái đĩa (đĩa)ちゃわんCái chén (bát)用意(する)ようい(する)Sự chuẩn bị並ぶならぶXếp hàng並べるならべるSắp xếp, bày biện火ひLửa役くやくNướng, chiên焼けるやけるĐược nướng / Chiên chínやかんCái
Mạnh Hà