tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers

Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers

Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers 日本語ひらがなNghĩaデート(する)Cuộc hẹn hò付き合うつきあうQuen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với連れて行くつれていくDẫn đi連れて来るつれてくるDẫn đến[お]見合い(する)[お]みあい(する)Việc gặp mặt qua mai mối婚約(する)こんやく(する)Việc đính hôn結婚(する)けっこん(する)Việc kết hôn知らせるしらせるThông
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication 日本語ひらがなNghĩaメールアドレスĐịa chỉ e-mail返事(する)へんじ(する)Thư trả lời, sự hồi âm知り合うしりあうQuen biết紹介(する)しょうかい(する)Sự giới thiệu合いあうHợp (nhau), phù hợp相談(する)そうだん(する)Sự bàn bạc, trao đổi, tư vấnさんせい(する)Sự đồng ý反対(する)はんたい(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World

Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World

Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World 日本語ひらがなNghĩa人口じんこうDân số億おくTrăm triệu経済けいざいKinh tế貿易(する)ばうえき(する)Mậu dịchゆしゅつ(する)Việc xuất khẩuゆにゅう(する)Việc nhập khẩu原料げんりょうNguyên liệu石油せきゆDầu物価ぶっかVật giá政治せいじChính trị首相しゅしょうThủ tướng大統領だいとうりょうTổng thống平和(な)へいわ(な)Nền hòa bình (hòa bình)戦争せんそうChiến tranh文化ぶんかVăn hóa世界遺産せかいいさんDi sản thế giới世紀せいきThế
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving

Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving

Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving 日本語ひらがなNghĩa進むすすむTiến lên向かうむかうHướng đến, đi đến止めるとめるĐậu, dừng (xe)止まるとまる(Xe) dừng, đậu運ぶはこぶChuyên chở, vận chuyển, khiêng vácそうさ(する)Việc điều khiển回すまわすVặn, xoay事故じこTai nạn(事故に)あう(じこに)あうGặp (tai nạn)ぶつかるĐụng, tôngすべるTrượt安全(な)あんぜん(な)Sựu an
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 3: Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles

Tango N4 - Chương 4 - Bài 3: Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles

Tango N4 - Chương 4 - Bài 3: Phương tiện giao thông 乗り物 / Vehicles 日本語ひらがなNghĩa新幹線しんかんせんTàu shinkansen急行きゅうこうTàu tốc hành夜行バスやこうバスXe buýt đêm自動車じどうしゃXe hơi, xe 4 bánh các loạiオートバイXe máy, xe mô tô船ふねTàu, thuyền交通こうつうGiao thông利用(する)りよう(する)Việc sử dụng降りるおりるXuống (xe, tàu)乗りかえるのりかえるĐổi (xe, tàu)ラッシュgiờ cao điểmこむĐôngすくTrống, vắng通るとおるChạy qua, thông qua,
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature

Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature

Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature 日本語ひらがなNghĩa地震じしんĐộng đất津波つなみSóng thấn太陽たいようMặt trời空そらBầu trời月つきMặt trăng星ほしNgôi sao光るひかるChiếu sáng宇宙うちゅうVũ trụ空気くうきKhông khí島しまĐảo海岸かいがんBờ biển林はやしRừng湖みずうみHồ池いけAo虫むしSâu, côn trùng鳥とりChim季節きせつMùa紅葉こうようLá đỏ[お]花見[お]はなみNgắm hoa咲くさくNở葉はLá技えだCành cây折れるおれるBị gãy折るおるBẻ gãy植えるうえるTrồng Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather

Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather

Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather 日本語ひらがなNghĩa天気予報てんきよほうDự báo thời tiết青空あおぞらBầu trời xanh晴れるはれる(Trời) nắngくもりThời tiết âm u, trời âm u風かぜgió吹くふくThổiやむTạnh, ngưng台風たいふうBãoかみなりSấmレインコートáo mưa(かさを)さすChe (dù)ぬれるBị ướt波なみSóng気温きおんNhiệt độ (thời tiết)冷えるひえるBị lạnh比べるくらべるSo sánh Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà