
Tango N5 - Chương 5 - Bài 2: Ăn, uống 食べる・飲む / Eat、Drink
Tango N5 - Chương 5 - Bài 2: Ăn, uống 食べる・飲む / Eat、Drink
日本語ひらがなNghĩa食べるたべるĂn食べ物たべものĐồ ăn, thức ănあさごはんCơm sáng, điểm tâmひるごはんCơm trưaぱんごはんCơm tốiたくさんNhiều loại, đủ thứスーパーSiêu thị肉にくThịtぎゅう肉ぎゅうにくThịt bòぶた肉ぶたにくThịt lợn, thịt heoとり肉とりにくThịt gà魚さかなCáたまごTrứngやさいRauくだものTrái câyバナナchuốiりんごtáoレモンChanhみかんQuýtパンBánh mì[お]かしBánh kẹoチョコレートsô-cô-la飲むのむUống飲み物のみものthức uống水みずNước[お]ゆNước nóngつめたいLạnh〜がいいthích ~, tốt, được入れるいれるCho vàoミルクSữaじどうはんばいきMáy bán hàng tự độngぎゅうにゅうSữa tươiジュースNước