tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N5 - Chương 5 - Bài 2: Ăn, uống 食べる・飲む / Eat、Drink

Tango N5 - Chương 5 - Bài 2: Ăn, uống 食べる・飲む / Eat、Drink

Tango N5 - Chương 5 - Bài 2: Ăn, uống 食べる・飲む / Eat、Drink 日本語ひらがなNghĩa食べるたべるĂn食べ物たべものĐồ ăn, thức ănあさごはんCơm sáng, điểm tâmひるごはんCơm trưaぱんごはんCơm tốiたくさんNhiều loại, đủ thứスーパーSiêu thị肉にくThịtぎゅう肉ぎゅうにくThịt bòぶた肉ぶたにくThịt lợn, thịt heoとり肉とりにくThịt gà魚さかなCáたまごTrứngやさいRauくだものTrái câyバナナchuốiりんごtáoレモンChanhみかんQuýtパンBánh mì[お]かしBánh kẹoチョコレートsô-cô-la飲むのむUống飲み物のみものthức uống水みずNước[お]ゆNước nóngつめたいLạnh〜がいいthích ~, tốt, được入れるいれるCho vàoミルクSữaじどうはんばいきMáy bán hàng tự độngぎゅうにゅうSữa tươiジュースNước
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 5 - Bài 1: Sáng, tối あさ・よる / Morning、Evening

Tango N5 - Chương 5 - Bài 1: Sáng, tối あさ・よる / Morning、Evening

Tango N5 - Chương 5 - Bài 1: Sáng, tối あさ・よる / Morning、Evening 日本語ひらがなNghĩaあさBuổi sángひるBuổi trưa, ban ngàyよるBuổi tốiまいあさBuổi sángまいぱんMỗi tốiけさSáng nayこんばんTối nayおきるThức dậyねるNgủ見るみるNhìn, xemニュースTin tứcラジオradioテレビTiviはやいNhanhおそいTrể, muộn, chậm, lâuかがみGương soiかおMặtあらうRửa[お]ふろBồn tắm, tắm入るはいるvào, đi (tắm)シャワーVòi senあびるTắm (vòi sen)はRăngみがくĐánh, chải (răng) Video bài học Cùng kiểm tra
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 4 - Bài 5: Phố xá, thị trấn 町 / Town

Tango N5 - Chương 4 - Bài 5: Phố xá, thị trấn 町 / Town

Tango N5 - Chương 4 - Bài 5: Phố xá, thị trấn 町 / Town 日本語ひらがなNghĩa町まちPhốけんTỉnhとうきょうTokyoなりたNaritaうえのUenoあさくさAsakusaしんじゅくShinjukuあきはばらAkihabaraしぶやShibuyaぎんざGinzaはねだHanedaよこはまYokohamaかまくらKamakuraほっかいどうHokkaidoさっぽろSapporoおおさかOsakaせんだいSendaiこうへKobeにっこうNikkoひろしまHiroshimaふじさんNúi Phú Sĩふくお力FukuokaかなざわKanazawaながさきNagasakiなごやNagoyaおきなわOkinawaきょうとKyoto Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 4 - Bài 4: Chơi あそぶ / Play

Tango N5 - Chương 4 - Bài 4: Chơi あそぶ / Play

Tango N5 - Chương 4 - Bài 4: Chơi あそぶ / Play 日本語ひらがなNghĩaあそぶChơi đùa, chơiあんない(する)Hướng dẫn, giới thiệuむかえるĐónつれていくDẫn điつれてくるDẫn đếnどうぶつĐộng vật, con vậtどうぶつえんSở thúパンダGấu trúcぞうCon voiうまCon ngựa[お]まつりLễ hội[お]てらChùaじんじゃđền thờ Thần đạoりょこう(する)(Chuyến) du lịchじゅんびくする)Chuẩn bịよやく(する)Đặt trướcホテルKhách sạnとまるNghỉ trọロビーSảnhおみやげquàサービスDịch vụホームステイ(する)homestay
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 4 - Bài 3: Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt

Tango N5 - Chương 4 - Bài 3: Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt

Tango N5 - Chương 4 - Bài 3: Mặc váy スカートをはきます。 / I wear a skirt 日本語ひらがなNghĩaはくMặc (váy, quần)ズボンQuần, quần dàiジーンズQuần jeansパンツQuần tâyスカートVáyくつgiàyくつしたVớ, tấtかぶるĐộiぼうしNón, mũ(めがねを)かけるĐeo (mắt kính)めがねMắt kínhサングラスKính mát(ゆびわを)するĐeo (nhẫn)ネクタイCà vạtゆびわChiếc nhẫnとけいĐồng hồもつCó, cầm, giữ, xáchかばんTúi xáchさいふVí, bóp Video bài học Cùng kiểm tra
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 4 - Bài 2: Mặc áo シャツをきています。 / I am wearing a shirt

Tango N5 - Chương 4 - Bài 2: Mặc áo シャツをきています。 / I am wearing a shirt

Tango N5 - Chương 4 - Bài 2: Mặc áo シャツをきています。 / I am wearing a shirt 日本語ひらがなNghĩaふくáo quầnサイズKích cỡすてきなĐẹp, duyệtデザインThiết kế, mẫu mãきるMặcぬぐCởiあかいĐỏあおいXanh (da trời)しろいTrắngくろいĐenきいろいVàngいろいろなNhiều loại, đủ thứツャツÁo thun, áo sơ-mi, áoセーターÁo lenコートÁo khoác, áo choàngスーツĐồ vétうわぎáo choàngしたぎĐồ lótきものKimono, đồ mặc Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 4 - Bài 1: Người như thế nào? どんな人? / What kind of person?

Tango N5 - Chương 4 - Bài 1: Người như thế nào? どんな人? / What kind of person?

Tango N5 - Chương 4 - Bài 1: Người như thế nào? どんな人? / What kind of person? 日本語ひらがなNghĩa友だちともだちBạn bèどんなNhư thế nào人ひとNgườiしんせつなTử tếみんなMọi người元気なげんきなKhoẻ mạnhきれいなĐẹp, sạchハンサムなĐẹp traiかわいいDễ thươngかっこいいĐẹp trai, phong độあたまがいいThông minhやさしいTử tế, hiền lànhユーモアHài hước, hóm hỉnhせChiều cao, lưng高いたかいcaoひくいThấp目めMắt大きいおおきいTo, lớn小さいちいさいNhỏかみTóc長いながいDàiみじかいNgắn Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà