tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends

Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends

Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends 日本語ひらがなNghĩa友人ゆうじんBạn thân仲なかTình cảm, mối quan hệ縁えんDuyênニックネームBiệt danh, tên thân mật大半たいはんHơn nửa, phần lớn恵まれるめぐまれるĐược ban cho, may mắn頼るたよるTrông cậy, dựa vào頼もしいたのもしいĐáng tin, đáng trông cậy見習うみならうNoi gương打ち明けるうちあけるNói thẳng, bày tỏ, mở lòng励ますはげますĐộng viên, khích lệあえてDám, mạnh dạnなぐさめるAn ủi, động viên察するさっするThông
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances

Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances

Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances 日本語ひらがなNghĩa初対面しょたいめんLần đầu, gặp mặt自己紹介じこしょうかいSự tự giới thiệuおじぎ(する)Sự cúi chào近所付き合いきんじょづきあいMối quan hệ láng giềng大家おおやChủ nhà飼い主かいぬしNgười chủ (nuôi thú cưng)交わすかわすTrao đổi, qua lại呼び止めるよびとめるGọi chặn lại振り返るふりかえるNgoảnh lại, nhìn lại, quay lại再会(する)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family 日本語ひらがなNghĩa一家いっかMột nhà, cả nhà, cả gia đìnhありがたいBiết ơn, hạnh phúc, đáng quý向き合うむきあうĐối diện, đối mặtつくづく[と]Sâu sắc, tỉ mỉ, thấm thía養うやしなうNuôi, nuôi dưỡng役目やくめTrách nhiệm, vai trò, nhiệm vụ甘えるあまえるLàm nũng, nhõng nhẽo世間知らずせけんしらずKhờ khạo, ngây thơしつけSự dạy dỗ, việc
Mạnh Hà