tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature

Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature

Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature 日本語ひらがなNghĩa果てしないはてしないvô tận限りなかぎりないkhông giới hạn, vô tận壮大なそうだいなhùng vĩはかないđoản mệnh/thoáng qua, phù duちっぽけなnhỏ, rất nhỏ創造(する)そうぞう(する)sáng tạo一面いちめんcả bề mặt見晴らしみはらしtầm nhìn, phong cảnhかすむmờ sương, che mờ染まるそまるnhuộmさらすphơi朽ちるくちるmục nát, thối rữa大陸たいりくlục địa地形ちけいđịa hình起伏きふくnhấp nhô頂上ちょうじょうđỉnhとがるnhọn, sắc連なるつらなるtrải dài恵みめぐみân huệ富むとむgiàu có, trù
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment

Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment

Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment 日本語ひらがなNghĩa紫外線しがいせんtia cực tímオゾン層オゾンそうtầng ozone温室効果ガスおんしつこうかガスkhí thải nhà kính冰河ひょうがsông băng悩ますなやますgây phiền hà, làm khổ não致命的なちめいてきなchí mạng, nghiêm trọng, chết người経緯けいいchi tiết, chuỗi sự việc食い止めるくいとめるngăn cản協議(する)きょうぎ(する)thảo luận言い分いいぶんlời nói, giải thích, phân trần気体きたいthể khí増殖(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 10 - Bài 2: Thiên tai 災害 / Disaster

Tango N1 - Chương 10 - Bài 2: Thiên tai 災害 / Disaster

Tango N1 - Chương 10 - Bài 2: Thiên tai 災害 / Disaster 日本語ひらがなNghĩa警報けいほうcảnh báo , báo động注意報ちゅういほうCảnh báo震源地しんげんちtâm chấn震度しんどđộ địa chấn緊急(な)きんきゅう(な)cấp cứu, khẩn cấp速やかなすみやかなnhanh chóng強烈なきょうれつなmạnh mẽ, quyết liệt猛烈なもうれつなdữ dội, hung bạo, kinh khủng驚異的なきょういてきなphá kỉ lụcはなはだしいmãnh liệt, kinh khủng竜巻たつまきlốc xoáy土砂どしゃđất và cát浸水(する)しんすい(する)lũ lụt雪崩なだれtuyết lở噴火(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 10 - Bài 1: Thời tiết, khí hậu 気候と天気 / Climate and weather

Tango N1 - Chương 10 - Bài 1: Thời tiết, khí hậu 気候と天気 / Climate and weather

Tango N1 - Chương 10 - Bài 1: Thời tiết, khí hậu 気候と天気 / Climate and weather 日本語ひらがなNghĩa豪雨ごううMưa lớn暴風雨ぼうふううMưa to và gió lốc雨雲あまぐもMây đenざあざあÀo àoぴたりとĐột nhiên/ chặt chẽ, chính xác前線ぜんせんVùng thời tiết停滞(する)ていたい(する)Đình trệ, dừng lại日本列島にほんれっとうQuần đảo Nhật Bản貯水率ちょすいりつTỷ lệ nước tích trữダムĐập nước強まるつよまるKhoẻ mạnh, tăng lên, mạnh
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 9 - Bài 5: Quan hệ quốc tế 国際関係② / International Relations②

Tango N1 - Chương 9 - Bài 5: Quan hệ quốc tế 国際関係② / International Relations②

Tango N1 - Chương 9 - Bài 5: Quan hệ quốc tế 国際関係② / International Relations② 日本語ひらがなNghĩa紛争ふんそうsự phân tranh, tranh chấp介入(する)かいにゅう(する)sự can thiệp強いるしいるcưỡng bức, áp chế支援(する)しえん(する)chi viện, hỗ trợ打ち切るうちきるngưng, bỏ, dừng合意(する)ごうい(する)nhất trí, thỏa thuận和解(する)わかい(する)hòa giải確立(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 9 - Bài 4: Quan hệ quốc tế 国際関係① / International Relations①

Tango N1 - Chương 9 - Bài 4: Quan hệ quốc tế 国際関係① / International Relations①

Tango N1 - Chương 9 - Bài 4: Quan hệ quốc tế 国際関係① / International Relations① 日本語ひらがなNghĩa親交しんこうthân giao密接なみっせつなmật thiết申し出るもうしでるyêu cầu, đề nghị双方そうほうsong phương交互こうごhỗ trợ, cùng nhau好ましいこのましいtốt đẹp, dễ thương, dễ mến利害りがいlợi hại, lợi ích寛容(な)かんよう(な)khoan dung, bao dung偏見へんけんthành kiến侮辱(する)ぶじょく(する)xỉ nhục, lăng mạかみ合うかみあうphù hợp食い違うくいちがうxung đột,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 9 - Bài 3: Đất nước 国 / Country

Tango N1 - Chương 9 - Bài 3: Đất nước 国 / Country

Tango N1 - Chương 9 - Bài 3: Đất nước 国 / Country 日本語ひらがなNghĩa国家こっかnước nhà, quốc gia大国たいこくcường quốc母国ぼこくnước mẹ領土りょうど民族みんぞくdân tộc万人ばんにんquần chúng, đông người成り立つなりたつbao gồm, hình thành từ起源きげんkhởi nguyên, nguồn gốc定めるさだめるxác định, làm ổn định断言(する)だんげん(する)tuyên ngôn, khẳng định目覚ましいめざましいnổi bật, đáng nể前途洋々なぜんとようようなtương lai hứa hẹn前途多難なぜんとたなんなtương lai gặp nhiều khó
Mạnh Hà