
Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office
Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office
日本語ひらがなNghĩa自治体じちたいTổ chức tự trị, tự quản知事ちじNgười đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng応えるこたえるTrả lời, đáp lại住民じゅうみんNgười dân, dân cư身分証明書みぶんしょうめいしよgiấy chứng minh, thẻ căn cước生年月日せいねんがっぴNgày tháng năm sinh署名(する)しょめい(する)Sự ký tên, chữ ký修正(