tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office

Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office

Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office 日本語ひらがなNghĩa自治体じちたいTổ chức tự trị, tự quản知事ちじNgười đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng応えるこたえるTrả lời, đáp lại住民じゅうみんNgười dân, dân cư身分証明書みぶんしょうめいしよgiấy chứng minh, thẻ căn cước生年月日せいねんがっぴNgày tháng năm sinh署名(する)しょめい(する)Sự ký tên, chữ ký修正(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving 日本語ひらがなNghĩa処分(する)しょぶん(する)Sự bỏ đi, xử lý, giải quyết, xử phạt不用品ふようひんĐồ dùng không cần thiếtはがすGỡ ra束たばBóしばるTrói, bó, buộc段ボールだんボールThùng các-tông, thùng giấyガムテープBăng keo vải押し込むおしこむNhấn vào, ấn vào, nhét vàoリストDanh sách引っ掛かるひっかかるMắc phải, vướng持ち上げるもちあげるCầm lên, nâng lên担ぐかつぐVác, nângくたびれるMệt nhoài,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town

Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town

Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town 日本語ひらがなNghĩa街まちPhố, khu phố, thị trấn都市としThành phố, đô thị下町したまちKhu phố cổ, phố cổ土地とちĐất, đất đai活気かっきSức sống, hoạt bát人通りひとどおNgười đi đường絶えるたえるTuyệt giao, chia rẽ, căt đứt坂さかDốc辺りあたりXung quanh, quanh付近ふきんKhu vực lân cận, gần住宅じゅうたくNhà ở地区ちくKhu vựcエリアVùng, khu vực中間ちゅうかんKhoảng giữa, giữa境さかいRanh giới斜めくな)ななめくな)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores 日本語ひらがなNghĩaもれるRò rỉ, bị lộごちゃごちゃ(なする)Lộn xộn, xáo trộn, lung tung元もとVốn cũ, ban đầu自動的なじどうてきなTự độngさっとNhanh chóng清掃(する)せいそう(する)Sự dọn dẹp, làm vệ sinh取り除くとりのぞくBỏ, lọc bỏ, loại trừ素材そざいChất liệu表示くする)ひょうじ(する)Nhãn biểu thị, thể hiện分類(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine

Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine

Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine 日本語ひらがなNghĩaめりはりNhịp độ, sự rõ ràng, tách bạch何度もなんどもBao nhiêu lầnほぼHầu như寄り道(する)よりみち(する)Sự tiện đường, ghé ngang, ghé qua食物しょくもつĐồ ăn換気(する)かんき(する)Sự thông gióいったんTạm, một chút物干しものほしDây, chỗ phơi đồ食卓しょくたくBàn ăn後回しあとまわしSự để sau,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking 日本語ひらがなNghĩa炊事(する)すいじ(する)Nấu ăn, việc bếp núc献立こんだてThực đơnリクエスト(する)Yêu cầu流しながしBồn rửaちぎるXé冷ますさますLàm lạnh, làm nguội煮えるにえるNấu chín味付け(する)あじつけ(する)Sự nêm nếm薄めるうすめるLàm cho nhạt, loãng甘みあまみVị ngọt工夫(する)くふう(する)Công phu, bỏ công添えるそえるThêm vào, đính kèm挟むはさむKẹp加減(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time 日本語ひらがなNghĩa見在げんざいHiện tại過去かこQuá khứ年月ねんげつTháng năm, thời gian月日つきひNgày tháng, thời gian日時にちじNgày giờ今日こんにちHôm nay, ngày nay年代ねんだいNhững năm, thế hệ年間ねんかんTrong năm年中ねんじゅうSuốt năm, quanh năm, cả năm本年ほんねんNăm nay日中にっちゅうTrong ngày夜間やかんBuổi tốiただ今ただいまBây giờ, câu chào khi về đến先ほどさきほどLúc nãy近々ちかぢかSắp tới後日ごじつSau
Mạnh Hà