tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship 日本語ひらがなNghĩa慎むつつしむCẩn thận, thận trọng/nhịn, hạn chếわきまえるNhận rõ, nhận thức一から十までいちからじゅうまでTừ A - Z, không trừ cái gì気兼ね(する)きがね(する)Khách sáo, ngại気が引けるきがひけるNgần ngại, bối rối, không thoải mái年配ねんぱいCó thâm niên, người có nhiều kinh
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work 日本語ひらがなNghĩa適性てきせいThích hợp,năng lựcはかどるTiến triển thuận lợi手掛けるてがけるBắt tay vào làm打ち込むうちこむTập trung vào/Ném, liệng負うおうGánh vác, chịu trách nhiệm先方せんぽうBên phía kia, bên đối phương議題ぎだいNhững việc phải làm, đề án hội nghị了承(する)りょうしょう(する)Thấu hiểu, cảm thông出向くでむくĐi tới,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation

Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation

Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation 日本語ひらがなNghĩa日系企業にっけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết với Nhật Bản外資系企業がいしけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết nước ngoài利益りえきLời lãi, lợi nhuận経費けいひChi phíバンクNgân hàng負債ふさいKhoản nợ派遣(する)はけん(する)Phái cửエリートƯu tú, tốt nhất確保(する)かくほ(する)Đảm bảo, bảo vệ営むいとなむChi phối, kinh doanh売買(する)ばいばい(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment 日本語ひらがなNghĩa有望なゆうぼうなCó triển vọng, có tương lai弊社へいしゃCông ty (Công ty mình)新卒しんそつMới tốt nghiệp概要がいようPhác thảo, tóm lược情熱じょうねつNhiệt huyết身だしなみみだしなみDiện mạo, tác phong気合きあいNăng lượng, nhiệt tình臨むのぞむĐối diện, có mặt簡潔(な)かんけつ(な)Thanh khiết, giản dị, ngắn gọn欄らんCột同上どうじょうNhư trênプロフィールTrang cá
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 5: Laptop, điện thoại パソコン・スマホ / Personal Computer, Smartphone

Tango N1 - Chương 4 - Bài 5: Laptop, điện thoại パソコン・スマホ / Personal Computer, Smartphone

Tango N1 - Chương 4 - Bài 5: Laptop, điện thoại パソコン・スマホ / Personal Computer, Smartphone 日本語ひらがなNghĩa機種きしゅKiểu máy, mẫu端末たんまつThiết bị đầu cuối最先端さいせんたんHiên đại, tiên tiến nhất性能せいのうTính năngアップ(する)Tải lênバージョンアップ(する)Cập nhật phiên bản (phần mềm)使いこなすつかいこなすThành thạo, sử dụng thành thạo使い分けるつかいわけるChọn dùng cho từng mục đích, sử dụng
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education

Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education

Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education 日本語ひらがなNghĩa志すこころざすKhao khát, mong muốn đạt được cái gì満たすみたすĐầy, thỏa mãn枠わくHạn chế, giới hạn/Khung, viền偏差値へんさちĐiểm chuẩn善し悪しよしあしTốt hay xấu見極めるみきわめるNhìn thấu suốt, nhận rõ chắc chắn独自(する)どくじ(する)Nguyên gốc, độc đáo, độc quyền見当けんとうƯớc
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam 日本語ひらがなNghĩa出題(する)しゅつだい(する)Đặt câu hỏi, ra đề口頭こうとうNói, vấn đáp, lời nói記述(する)きじゅつ(する)Ghi chép, mô tả, viết万全(な)ばんぜん(な)Tốt nhất, hoàn hảo難易度なんいどMức độ khó khăn基準きじゅんTiêu chuẩn, quy chuẩn沸くわくSôi lên, vang lên, hào
Mạnh Hà