
Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company
Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company
日本語ひらがなNghĩa受付うけつけQuầy lễ tânミーティング(する)Cuộc họp話し合うはなしあうNói chuyện với nhau, bàn調整(する)ちょうせい(する)Sự điều phối, dàn xếp, sắp xếp能力のうりょくNăng lực役割やくわりVai tròもうかるLời lãi, có lời通勤(する)つうきん(する)Sự đi làm (chỉ việc đi và về)早退(する)