tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company 日本語ひらがなNghĩa受付うけつけQuầy lễ tânミーティング(する)Cuộc họp話し合うはなしあうNói chuyện với nhau, bàn調整(する)ちょうせい(する)Sự điều phối, dàn xếp, sắp xếp能力のうりょくNăng lực役割やくわりVai tròもうかるLời lãi, có lời通勤(する)つうきん(する)Sự đi làm (chỉ việc đi và về)早退(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job 日本語ひらがなNghĩa企業きぎょうDoanh nghiệp, công tyホームページTrang chủ条件じょうけんĐiều kiện募集(する)ぼしゅう(する)Sự tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu sinh応募(する)おうぼ(する)Sự ứng tuyển登録(する)とうろく(する)Sự đăng ký面接(する)めんせつ(する)Sự phỏng vấn履歴書りれきしょSơ yếu lý
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder!

Tango N3 - Chương 5 - Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder!

Tango N3 - Chương 5 - Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder! 日本語ひらがなNghĩa知識ちしきKiến thức理解(する)りかい(する)Sự lý giải, hiểu目指すめざすNhắm tới, lấy mục tiêu試すためすThử自信じしんTự tinやる気やるきHứng làmくやしいCay cú, ấm ức, tiếcレベルTrình độ利口(な)りこう(な)Khôn ngoan, lanh lợiさっそくNgay, luônざっとQua, lướt quaしっかり[と] (する)Nghiêm chỉnh,
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests

Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests

Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests 日本語ひらがなNghĩa受験(する)じゅけん(する)Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học)受験生じゅけんせいThí sinh合格(する)ごうかく(する)Sự thi đỗ, thi đậu配るくばるPhát氏名しめいHọ tên裏返すうらがえすLật, úp問いといCâu hỏi解くとくgiải正解(する)せいかい(する)Câu trả
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities

Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities

Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities 日本語ひらがなNghĩa学部がくぶKhoa文系ぶんけいMôn ngành xã hội理系りけいMôn ngành tự nhiên学科がっかBộ môn専攻(する)せんこう(する)Chuyên môn, chuyên ngành前期ぜんきHọc kỳ đầu学費がくひHọc phí奨学金しょうがくきんHọc bổng公立こうりつCông lập私立しりつDân lập教授きょうじゅgiáo sư講義(する)こうぎ(する)giờ giảngえらいUy tín, tầm cỡゼミNhóm nghiên cứuテーマChủ đề,
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N3 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N3 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying 日本語ひらがなNghĩa単語たんごTừアクセントTrọng âm暗記(する)あんき(する)Sự học thuộc lòng記憶(する)きおく(する)Sự ghi nhớくり返すくりかえすNhắc lại聞き取るききとるNghe聞き返すききかえすHỏi lại聞き直すききなおすNghe lại言い直すいいなおすNói lại英会話えいかいわHội thoại tiếng Anh入門にゅうもんNhập môn下書き(する)したがき(する)Sự viết nháp清書(する)せいしょ(する)Sự viết chính thức表れるあらわれるThể hiện物語ものがたりTruyện, truyện
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa入学式にゅうがくしきLễ nhập học卒業式そつぎょうしきLễ tốt nghiệp通学(する)つうがく(する)Sự đi học学年がくねんNăm học学期がっきHọc kỳ欠席(する)けっせき(する)Vắng mặt, nghỉ遅れるおくれるĐến trễ, đến muộn遅刻(する)ちこく(する)Sự đi trễ, đi muộnサボるTrốn học, trốn việc集中(する)しゅうちゅう(する)Sự tập
Mạnh Hà