
Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings
Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings
日本語ひらがなNghĩaうれしいVui mừng笑いわらいCườiしあわせ(な)Niềm hạnh phúc (hạnh phúc)楽ならくなKhỏe, dễ dàng, thoải mái安心(な/する)あんしん(な/する)Sự yên tâm (yên tâm)信じるしんじるTin, tin tưởng祈るいのるCầu nguyện, cầu chúcかなしいBuồn bãさびしいBuồn, cô đơn泣くなくKhócなみだNước mắt心配(な/する)しんぱい(な/する)