tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings

Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings

Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings 日本語ひらがなNghĩaうれしいVui mừng笑いわらいCườiしあわせ(な)Niềm hạnh phúc (hạnh phúc)楽ならくなKhỏe, dễ dàng, thoải mái安心(な/する)あんしん(な/する)Sự yên tâm (yên tâm)信じるしんじるTin, tin tưởng祈るいのるCầu nguyện, cầu chúcかなしいBuồn bãさびしいBuồn, cô đơn泣くなくKhócなみだNước mắt心配(な/する)しんぱい(な/する)
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises

Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises

Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises 日本語ひらがなNghĩa約束(する)やくそく(する)Lời hứa(約束を)守る(やくそくを)まもるgiữ (lời hứa)(約束を)やぶる(やくそくを)やぶるThất (hứa)間に合うまにあうKịp giờ, đúng giờおくれるTrễ giờキャンセル(する)Việc hủy bỏわけLý doさそうMờiれんらく(する)Việc liên lạc(電話が)ある(でんわが)あるCó (điện thoại)食事(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 1: Tin tức ニュース / News

Tango N4 - Chương 7 - Bài 1: Tin tức ニュース / News

Tango N4 - Chương 7 - Bài 1: Tin tức ニュース / News 日本語ひらがなNghĩa新聞社しんぶんしゃTòa soạn báoテレビ局テレビきょくĐài truyền hình番組ばんぐみChương trìnhネットニュースTin tức trên mạng情報じょうほうThông tinデータDữ liệuキーワードTừ khóa放送(する)ほうそう(する)Việc chiếu, phát sóng伝えるつたえるTruyền đạt火事かじHỏa hoạn(事故が)起こる(じこが)おこる(Tai nạn) xảy ra発見(する)はっけん(する)Việc phát hiện, tìm thấy見つかるみつかるĐược tìm
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2

Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2

Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2 日本語ひらがなNghĩa美しうつくしいĐẹpきたないDơ, bẩnうまいgiỏiやわらかいMềm, mềm mạiかたいCứngくわしいChi tiết, cụ thể細かいこまかいNhỏ, chi tiết, chi li怖いこわいSợすごいTuyệt, giỏi, lớnすばらしいTuyệt vời正しいただしいĐúng, chính xácひどいGhê, tồi tệ太いふといMập, to細いほそいỐm, nhỏ, thon厚いあついDàyあさいNông, cạnふかいSâu眠いねむいBuồn ngủめずらしいQuý hiếmふえるTăngふやすLàm tăngへるgiảmへらすLàm giảmちかうKhác変えるかえるThay đổi (cái gì đó)変わるかわる(Cái gì
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1

Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1

Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1 日本語ひらがなNghĩaようすTình trạng, trạng thái形かたちHình thức, hình dạng倍ばいGấp (hai)以上いじょうTrở lên以下いかTrở xuống, dưới ~以内いないTrong vòng以外いがいNgoài (~) ra, ngoại trừ両方りょうほうCả haiひま(な)giờ rảnh (rảnh rỗi)ふつう(な)Sự bình thường (bình thường)自由(な)じゅう(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion 日本語ひらがなNghĩaスーツTrang phục vét着物きものkimonoくつ下くつしたVớ下着したぎĐồ lót手ぶくろてぶくろGăng tay指輪ゆびわNhẫnサンダルgiày xăng-đanリュックBa lôアクセサリーĐồ trang sứcポケットTúi, ngănひもDây髪型かみがたKiểu tóc美容院びよういんTiệm cắt (uốn) tócカット(する)Việc cắt (thường chỉ việc cắt tóc)かがみGươngかっこいいPhong độ, ngầu, đẹpかわいいDễ thươngちょうどいいVừa vặn, vừa phải, vừa đẹp Video bài học Cùng kiểm tra
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury

Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury

Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury 日本語ひらがなNghĩaインフルエンザCúmかぜをひくBị cảm熱ねつCơn sốt体温計たいおんけいNhiệt kếやけど(する)Phỏngけが(する)Chấn thươngきずViết thương, vết trầy xước調子ちょうしTình trạngおかしいKỳ lạ, buồn cười具合ぐあいCảm giác気持ちが悪いきもちがわるいCảm giác khó chịu倒れるたおれるĐổ sụp, ngã, đổ, ngã bệnh診るみるKhám (bệnh)(よこに)なるNằm xuống, nằm raぬるXức, thoa治すなおすChữa治るなおるLành, khỏi
Mạnh Hà