tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving

Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving

Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving 日本語ひらがなNghĩaひっこしChuyển nhà, chuyển chỗ ởてんき(する)Chuyển sở làmやちんTiền nhàところNơi, chỗいなかQuê, vùng quêしずかなYên tĩnhにぎやかなNhộn nhịpべんりなTiện lợiふベんなBất tiệnこうつうGiao thôngにわVườn木きCâyみどりMàu xanh, cây xanh, mảng xanhわかいTrẻ年をとるとしをとるgiàしやくしょVăn phòng ủy ban thành phốひろいRộngせまいChật, hẹp新しいあたらしいMới古いふるCũ, cổ Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 9 - Bài 2: Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment

Tango N5 - Chương 9 - Bài 2: Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment

Tango N5 - Chương 9 - Bài 2: Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment 日本語ひらがなNghĩaたてものTòa nhà (chỉ các công trình kiến trúc nói chung)アパートChung cưりょうKý túc xáビルTòa nhàかいだんCầu thangエスカレーターThang cuốnエレベーターThang máy何かい/がいなんかい/がいTầng mấy〜かい/がいTầngちかTầng hầm Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House

Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House

Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House 日本語ひらがなNghĩaいえNhàへやPhòngまどCửa sổドアCửaあけるMởしめるĐóngかぎChìa khóaベットgiườngダイニングキッチンPhòng ăn và bếpわしつPhòng kiểu Nhậtトイレ/おてあらいNhà vệ sinhふとんMền, chănテーブルBàn (ăn)つくえBàn (học, làm việc)いすGhếすわるNgồi立つたつĐứngせんたくくする)giặt giũそうじくする)quét dọnごみRácすてるVứtおくĐặt, đểすむSốngじゅうしょĐịa chỉいぞうこTủ lạnhせんたくきMáy giặtそうじきMáy hút bụi Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out

Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out

Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out 日本語ひらがなNghĩa出かけるでかけるĐi ra ngoài出るでるRa, rời khỏi, tốt nghiệpつくĐến nơiあうGặpまつChờ, đợiデート(する)Hẹn hòやくそく(する)Hứa, hẹnようじViệc riêngつごうがいいThuận tiện, có giờ rảnhつごうがわるいKhông tiện, không có giờ rảnhだめですKhông đượcかえるThay đổiお出かけですかおでかけですかAnh/ chị ra ngoài à?ちょっとまで(Đi) đến ~ một chútよかったら〜Nếu
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road

Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road

Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road 日本語ひらがなNghĩaどうやってBằng cách nào, làm thế nàoあるくĐi bộみちĐường, con đườngまっすぐThẳngまがるquẹo, rẽわたるBăng quaせつめい(する)giải thíchかとGócこうさてんGiao lộしんごうĐèn giao thông左ひだりTrái右みぎPhảiはしCầu東ひかしĐông西にしTây南みなみNam北きたBắcいくつ目いくつめCái thứ mấy?1つ目ひとめCái thứ nhất2つ目ふためCái thứ hai3つ目みっめCái thứ ba何メートルなんメートルBao nhiêu (mấy) mét〜メートルMét Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?

Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?

Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long? 日本語ひらがなNghĩa時間じかんThời gianいそぐGấp rút, vội vãどのくらい/ぐらいKhoảng bao lâuかかるMất, tốn (thời gian, tiền bạc)ちかいgầnとおいXaずっとSuốt, hẳnいつもLuôn luônたいていĐại thể, thườngよくThường, hayときどきThỉnh thoảng, đôi khiだけChỉ Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà