tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion 日本語ひらがなNghĩaフォーマルなchính thức, đúng nghi lễラフなthô, đơn giản着飾るきかざるlàm đẹp, diện, trau chuốt映えるはえるsáng rực lên, đẹp lên引き立てるひきたてるủng hộ, làm nổi bật粋(な)いき(な)sành điệu, tao nhã, bảnh bao気品きひんhương vị多様なたようなđa dạng目ざといめざといnhanh mắtキャッチ(する)bắt lấy, nắm lấyゲット(する)nhận
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition 日本語ひらがなNghĩa挑むいどむthử sức, thách thứcまとまるthống nhất, tập hợp作戦さくせんtác chiến, kế hoạch, chiến lược戦力せんりょくchiến lực, khả năng chiến đấu負かすまかすđánh bại対抗(する)たいこう(する)sự đối kháng, đối lập獲得(する)かくとく(する)thu được, nhận được圧倒(する)あっとう(する)áp đảo,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty 日本語ひらがなNghĩa容姿ようしdáng điệu, vẻ bề ngoàiはりmịn màng突っ張るthắt lại / thách thức艶つやmàu da, độ bóngつやつや(な/する)mịn màng, bóng loáng潤いうるおいđộ ẩm保つたもつduy trì, bảo vệしっとり[と](する)êm ái, dịu dàng, ẩm ướtはじくbúng, chơi, gẩy透き通るすきとおるtrong sạch, trong vắt瞳ひとみánh mắt, đôi mắtまばたき(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment 日本語ひらがなNghĩa肺炎はいえんbệnh viêm phổi, sưng phổi気管支炎きかんしえんbệnh viêm phế quảnぜん息ぜんそくbệnh hen xuyễn皮膚炎ひふえんbệnh viêm daアトピーchứng dị ứngうつ病うつびょうbệnh trầm cảm認知症にんちしょうchứng mất trí nhớ発病(する)はつびょう(する)phát ốm, phát bệnh慢性まんせいmãn tính中毒ちゅうどくnhiễm độc, trúng độc応急おうきゅうsơ cứu, cấp cứuまれなhiếmうつぶせnằm sấp,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms 日本語ひらがなNghĩa発作ほっさsự phát tác, lên cơn co giật全身ぜんしんtoàn thânじんましんchứng phát ban, nổi mẩnあざvết thâmかぶれるbị dị ứng, ảnh hưởng引っかくひっかくcào xước貧血ひんけつthiếu máuずきずき(する)nhức nhối, đau nhứcがんがん(する)đau đầu, đau bên trongむかむか(する)buồn nôn khó chịu, tức giậnじわり[
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms 日本語ひらがなNghĩaくたびれるmệt mỏi, kiệt sứcばてるmệt phờ phạc, hao mònぐったり[と]するmệt mỏi rã rời, mệt lử過労かろうlàm việc quá sức衰えるおとろえるsa sút, suy tàn弱るよわるyếu điげっそり[と](する)suy sụp, mất nhuệ khí劣るおとるthấp kém, kém hơnふらつくlung lay, lảo đảoもうろうと(する)mông
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health

Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health

Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health 日本語ひらがなNghĩa体つき(する)からだつき(する)dáng vẻ, thể hìnhがっしり[と](する)chắc chắn, cứng rắnたくましいmạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống鍛えるきたえるrèn luyện, dạy dỗ腹筋ふっきんcơ bụngスリーサイズsố đo ba vòng体重計たいじゅうけいcân đo nặng体脂肪たいしぼうmỡ cơ thể指数しすうchỉ số, hạn
Mạnh Hà