
Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents
Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents
日本語ひらがなNghĩa衝突(する)しょうとつ(する)xung khắc, va chạm搬送(する)はんそう(する)vận chuyểnもがくđấu tranh, vật lộn犠牲ぎせいhi sinh無諜(な)むぼう(な)thiếu thận trọng, hấp tấpひき逃げ(する)ひきにげ(する)đâm rồi bỏ chạy立ち去るたちさるrời đi通報(する)つうほう(する)trình báo出動(