tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N1 - Chương 12 - Bài 3: Tâm trạng xấu ブルーな気分 / Feeling Down

Tango N1 - Chương 12 - Bài 3: Tâm trạng xấu ブルーな気分 / Feeling Down

Tango N1 - Chương 12 - Bài 3: Tâm trạng xấu ブルーな気分 / Feeling Down 日本語ひらがなNghĩaうっとうしいtối tăm giận dữ切ないせつないđau buồnやるせないđau khổしゃくに障るしゃくにさわるđáng giậnへこむthất vọngくよくよ(する)lo lắng心苦しいこころぐるしいáy náy, đau khổ, hối hậnむなしいbuồn chán, trống rỗng憂うつ(な)ゆううつ(な)u uất, thất vọng惨めなみじめなthảm hại, đáng thương根に持つねにもつđể bụng, thù daiねたむghen tỵ劣等感れっとうかんtự ti孤独(な)こどく(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 12 - Bài 2: Tâm trạng tốt いい気分 / Feeling Good

Tango N1 - Chương 12 - Bài 2: Tâm trạng tốt いい気分 / Feeling Good

Tango N1 - Chương 12 - Bài 2: Tâm trạng tốt いい気分 / Feeling Good 日本語ひらがなNghĩa爽快なそうかいなsảng khoái軽快なけいかいなdu dương, nhẹ和やかななごやかなthân mật, thư thái和気あいあいとわきあいあいと喜ばしいよろこばしいvui mừng華々しいはなばな々しいrực rỡ, tráng lệいそいそとháo hứcうきうき(する)háo hứcときめくrung động意気揚々[と]いきようよう[と]hân hoan得意満面(な)とくいまんめん(な)khuôn mặt đắc ý心が躍るこころがおどるhưng phấn待ち遠しいまちどおしいmong ngóng, mong đờiせいせいするsảng khoáiさばさば(する)nhẹ nhõm乗り気(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality 日本語ひらがなNghĩa大らかなおおらかなhào hiệp, cao thượng朗らかなほからかなsáng sủa, rạng rỡ人懐こいひとなつこいhòa đồng生真面目(な)きまじめ(な)nghiêm túc几帳面なきちょうめんなngăn nắp, cẩn thận誠実(な)せいじっ(な)thành thật気さくなきさくなcởi mở, rộng rãiシャイなxấu hổ潔いいさぎよいthẳng thắn, hiên ngangまめなtrung thực, cần cù気立てきだてbản tính, tính tình人当たりひとあたりcách đối xử với người
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics 日本語ひらがなNghĩa財政ざいせいtài chính金融きんゆうtiền tệ緩和(する)かんわ(する)hòa hoãn好転(する)こうてん(する)hồi phục陥るおちいるrơi vào抑制(する)よくせい(する)kiềm chếバブルkinh tế bong bóng見通しみとおしsuy đoán, viễn cảnh兆しきざしdấu hiệu対策たいさくbiện pháp操るあやつるthông thạo, điều khiểnばらまくphung phí公表(する)こうひょう(する)thông báo推移(する)すいい(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics 日本語ひらがなNghĩa内閣ないかくnội các体制たいせいcơ chế有力なゆうりょくなcó sức ảnh hưởng声明(する)せいめい(する)lời tuyên bố, lời công bố会見(する)かいけん(する)họp báo意向いこうdự định, ý muốn弁明(する)べんめい(する)biện minh明かすあかすTiết lộ/ trôi qua率いるひきいるdẫn đầu, đi tiên phong結成(する)けっせい(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society

Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society

Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society 日本語ひらがなNghĩa治安ちあんtrị an世論よろんdư luận表向きおもてむきbề mặt, bề ngoài優位(な)ゆうい(な)ưu thếハンデkhuyết tật, trở ngại格差かくさkhác biệt, khác nhau, chênh lệch不服(な)ふふく(な)không đồng ý, bất mãn大々的なだいだいてきchính, lớn誇大なこだいなphóng đại, khoa trươngデマtin đồn nhảm速報そくほうtin nóng行き渡るい/ゆきわたるlan rộng, lan raアイデンティティーđặc
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble 日本語ひらがなNghĩa脅すおどすđe dọa不審(な)ふしん(な)đáng nghi手口てぐちphương pháp, kỹ thuật phạm tội巧妙なこうみょうなthông minh偽造(する)ぎぞう(する)làm giả, đồ giảもくろむdự định làm, lên kế hoạchあくどいvô lương tâm浅ましいあさましいđáng khinh逃れるのがれるbỏ trốn逃げ出すにげだすchạy trốn逃すのがすbỏ lỡあがくđấu tranh一連いちれんchuỗi根底こんていnền tảng, gốc
Mạnh Hà