tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N1 - Chương 13 - Bài 5: Từ dễ nhầm lẫn ② まぎらわしい言葉② / Confusing words①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 5: Từ dễ nhầm lẫn ② まぎらわしい言葉② / Confusing words①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 5: Từ dễ nhầm lẫn ② まぎらわしい言葉② / Confusing words① 日本語ひらがなNghĩa用品ようひんđồ dùng洋品ようひんđồ Tây断つたつchấm dứt絶つたつcắt đứt彫るほるkhắc掘るほるđào見下すみくだすkhinh thường見下ろすみおろすnhìn xuống遠回り(する)とおまわり(する)vòng遠回しとおまわしlòng vòng途切れるとぎれるngừng, bị gián đoạn途絶えるとだえるngừng見過ごすみすごすbỏ qua, xem sót見逃すみのがすbỏ lỡ交わるまじわるgiao nhau交えるまじえるcùng nhau越すこすvượt/ chuyển超すこすquá指すさすchỉ差すさすchỉ/giơ/giương刺すさすcắn無口(な)むくち(な)im lặng無言むごんim lặng Video bài học Cùng kiểm
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 13 - Bài 4: Từ dễ nhầm lẫn ① まぎらわしい言葉① / Confusing words①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 4: Từ dễ nhầm lẫn ① まぎらわしい言葉① / Confusing words①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 4: Từ dễ nhầm lẫn ① まぎらわしい言葉① / Confusing words① 日本語ひらがなNghĩa制作(する)せいさく(する)chế tạo製作(する)せいさく(する)chế tạo, sản xuất押さえるおさえるgiữ, che抑えるおさえるkiếm chế精算(する)せいさん(する)tính toán清算(する)せいさん(する)giải quyết終始(する)しゅうし(する)từ đầu đến cuối始終しじゅうthường xuyên, liên tục冒すおかすliều
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 13 - Bài 3: Trạng từ ③ 副詞③・その他 / Adverb③, Miscellaneous

Tango N1 - Chương 13 - Bài 3: Trạng từ ③ 副詞③・その他 / Adverb③, Miscellaneous

Tango N1 - Chương 13 - Bài 3: Trạng từ ③ 副詞③・その他 / Adverb③, Miscellaneous 日本語ひらがなNghĩaいささかhơi hơiもろにtrực tiếp, hoàn toànもはやđã rồiさほど[〜ない]không nhiều何ら[〜ない]なんら[〜ない]bất cứ無論むろんtất nhiên何やらなにやらcó vẻ何とぞなにとぞdù thế nào đi nữa何分なにぶんdù thế nào đi nữaとかくcó khuynh hướngとやかくnói này nói nọいやにkhủng khiếpことのほかkhác thườngよほどnhiều, lắmいずれにしてもdù trong trường hợp nàoなんとquá
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 13 - Bài 2: Trạng từ ② 副詞② / Adverb②

Tango N1 - Chương 13 - Bài 2: Trạng từ ② 副詞② / Adverb②

Tango N1 - Chương 13 - Bài 2: Trạng từ ② 副詞② / Adverb② 日本語ひらがなNghĩaふらりとkhông mục đích, vu vơじっとり[と](する)ẩm ướtずばり[と]quả quyết, dứt khoátまさしくkhông nghi ngờ gìありありとhiển hiệnしばしばmột lúc, thường xuyênまんまとthành côngまるっきりhoàn toànてんで[〜ない]toàn bộとうてい[〜ない]tuyệt đối第一だいいちđầu tiênましてđương nhiên là努めてつとめてhết khả năngふんだんにnhiều, dồi dào誠にまことにthật lòng切にせつにthật lòng
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 13 - Bài 1: Trạng từ ① 副詞① / Adverb①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 1: Trạng từ ① 副詞① / Adverb①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 1: Trạng từ ① 副詞① / Adverb① 日本語ひらがなNghĩaくすくすkhúc khíchげらげらcười ha hảそこそこvội vãぺこぺこ(する)cúi chào liên tụcひしひし[と]sâu sắc, rõ ràngばらばら[と]ぱらぱら[と]rải rác/ lướt quaぞろぞろ[と]nối đuôi nhauぼちぼちtừ từ, chuẩn bịずるずる[と]kéo dài/ soàn soạtちくちく[と](する)châm chích,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 12 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image

Tango N1 - Chương 12 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image

Tango N1 - Chương 12 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image 日本語ひらがなNghĩaネガティブなtiêu cực見苦しいみぐるしいxấu, vô duyênややこしいlộn xộn悲惨なひさんなbi thảmみすぼらしいkhốn khổ, nghèo nàn乏しいとぼしいthiếu sót貧弱なひんじゃくなnghèo đói汚らわしいけがらわしいbẩn thỉuいやらしいđáng ghét, thô lỗ卑しいいやしいđê tiện, thấp kém希薄なきはくなmỏng manh, yếu ớtつきなみなnhàm chán, tầm thườngぶっきらぼうなlỗ mãng, cộc cằnむっつり[と](する)不細工なぶさいくなxấu xíつれないlãnh đạm. Thờ ơしぼむtan tànhあやふやなmập
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 12 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image

Tango N1 - Chương 12 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image

Tango N1 - Chương 12 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image 日本語ひらがなNghĩaポジティブなtích cựcみずみずしいtươi mớiしとやかなdịu dàng, nhã nhặn優雅(な)ゆうが(な)trang nhãチャーミングなquyến rũソフトなmềm mạiシャープなsắc bén明快なめいかいなrõ ràngりりしいnam tínhやんわり[と]mềm mại滑らかななめらかなtrơn tru, trôi chảy堂々[と]どうどう[と]tự tin健全なけんぜんなkhỏe mạnhとびきりhảo hạng, vượt trội抜群なばつぐんなnổi bậtすばしっこいnhanh trí, lanh lợi恥じらうはじらうxẩu
Mạnh Hà