tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①

Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①

Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ① 日本語ひらがなNghĩaつとめるLàm việc給料きゅうりょうLươngボーナスTiền thưởng貯金(する)ちょきん(する)Việc tiết kiệm受付うけつけTiếp tân, quầy tiếp tân名刺めいしDanh thiếp営業(する)えいぎゅう(する)Việc kinh doanhあいさつ(する)Lời chào hỏi会議(する)かいぎ(する)Cuộc họp, buổi họpミーティングCuộc họp, gặp gỡ, bàn bạc意見いけんÝ kiếnアイディアÝ
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying

Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying

Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying 日本語ひらがなNghĩa考えるかんがえるSuy nghĩ, nghĩ辞典じてんTừ điển調べるしらべるTra, tìmたしかめるKiểm tra, xác nhận予習(する)よしゅう(する)Việc học trước, sự chuẩn bị bài復習(する)ふくしゅう(する)Việc ôn tập思い出すおもいだすNhớ raじゅくLớp học thêm, lớp luyện thiやるLàmがんばるCố gắng字じChữ, chữ viếtふりがなPhiên âmメモ(する)Việc ghi chép文法ぶんぽうVăn
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 2: Trường đại học 大学 / University

Tango N4 - Chương 2 - Bài 2: Trường đại học 大学 / University

Tango N4 - Chương 2 - Bài 2: Trường đại học 大学 / University 日本語ひらがなNghĩa大学生だいがくせいSinh viên受けるうけるDự (thi)受かるうかるĐậu (kỳ thi)留学 (する)りゅうがく(する)Việc du học目的もくてきMục đíchゆめước mơ, giấc mơ学部がくぶNgành, khoa専門せんもんChuyên môn科学かがくKhoa học医学いがくY học文学ぶんがくVăn họcほうりつLuật phápこうぎ (する)giờ học, tiết học出席(する)しゅっせき(する)Sự tham gia, có mặt欠席(する)
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N4 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N4 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa小学校しょうがっこうTrường tiểu học (cấp I)中学校ちゅうがっこうTrường trung học cơ sở (cấp II)高校こうこうTrường trung học phổ thông (cấp III)ようち園ようちえんMẫu giáo専門学校せんもんがっこうTrường dạy nghề入学(する)にゅうがく(する)Sự nhập học, vào trường卒業(する)そつぎょう(する)Sự tốt nghiệp教育(する)
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 1 - Bài 5: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning until Night

Tango N4 - Chương 1 - Bài 5: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning until Night

Tango N4 - Chương 1 - Bài 5: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning until Night 日本語ひらがなNghĩa起きるおきるThức dậy起こすおこすĐánh thức早起き(する)はやおき(する)Việc dậy sớmねぼう(する)Việc ngủ nướng, ngủ dậy trểみがくĐánh, chảiケータイĐiện thoại di động鳴るなるReo, kêu, rengごみRácびんBình, chai (thủy tinh)カンVỏ lon, vỏ đồ hộpペットボトルChai nhựaリサイクルTái sử dụng,
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 1 - Bài 4: Phòng 部屋(へや) / Room

Tango N4 - Chương 1 - Bài 4: Phòng 部屋(へや) / Room

Tango N4 - Chương 1 - Bài 4: Phòng 部屋(へや) / Room 日本語ひらがなNghĩa和室わしつPhòng kiểu NhậtたたみChiếu押し入れおしいれTủ âm tườngふとんNệm, chăn đắpガラスKínhカーテンMàn cửaすみGóc家具かぐGia dụngたなKệ組み立てるくみたてるLắp ráp引き出しひきだしNgăn kéo片づけるかたづけるDọn dẹp片づくかたづくĐược dọn dẹp, ngăn nắp整理(する)せいり(する)Sự sắp xếp動かすうごかすDịch chuyển, di chuyển動くうごくChuyển động, hoạt động花びんかびんBình hoaカレンダーLịchポスターáp phíchかざるTrang hoàng, trang tríはるDán(絵を)かける(えを)かけるTreo (tranh)
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 1 - Bài 3: Nhà 家(いえ) / Home

Tango N4 - Chương 1 - Bài 3: Nhà 家(いえ) / Home

Tango N4 - Chương 1 - Bài 3: Nhà 家(いえ) / Home 日本語ひらがなNghĩaアパートPhòng trọ, căn hộ chung cưマンションChung cư cao tầng, căn hộ chung cư家賃やちんTiền nhà管理人かんりにんNgười quản lý住所じゅうしょĐịa chỉ建てるたてるXây, xây dựng建つたつĐược xây, được dựng lên立てるたてるDựng, để đứng立つたつĐứngひっこし(する)Việc dọn nhà, chuyển chỗ ởうつすĐược chuyển sangうつるĐược chuyển sang自宅じたくNhà riêngお宅おたくNhà riêng
Mạnh Hà