tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather

Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather

Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather 日本語ひらがなNghĩa天気予報てんきよほうDự báo thời tiết青空あおぞらBầu trời xanh晴れるはれる(Trời) nắngくもりThời tiết âm u, trời âm u風かぜgió吹くふくThổiやむTạnh, ngưng台風たいふうBãoかみなりSấmレインコートáo mưa(かさを)さすChe (dù)ぬれるBị ướt波なみSóng気温きおんNhiệt độ (thời tiết)冷えるひえるBị lạnh比べるくらべるSo sánh Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places

Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places

Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places 日本語ひらがなNghĩa場所ばしょNơi, chỗ駅前えきまえTrước nhà ga交番こうばんĐồn (bốt) cảnh sát市役所しやくしょUỷ ban thành phốバス停バスていTrạm xe buýt広場ひろばQuảng trường城しろThành, lâu đài神社じんじゃĐền thờ Thần đạo協会きょうかいNhà thờ港みなとCảng動物園どうぶつえんSở thú美術館びじゅつかんBảo toàn mỹ thuật遊園地ゆうえんちKhu vực chơi giải tríスキー場スキーじょうKhu(sân) trượt tuyết温泉おんせんSuối nước nóng駐車場ちゅうしゃじょうBãi đậu xe屋上おくじょうSân thượng地下ちかTầng hầmいなかVùng quê郊外こうがいNgoại
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping 日本語ひらがなNghĩaねだんgiá cả上がるあがるTăngバーゲンĐợt giảm giá, sự giảm giá割引わりびきSự giảm giá, bớt, bán rẻ無料むりょうMiễn phí有料ゆうりょうTốn tiền, tốn phíさいふVí, bópレジQuầy tính tiền, quầy thu ngân計算(する)けいさん(する)Sự tính toán店員てんいんNhân viên数えるかぞえるĐếm払うはらうTrả tiềnサイン(する)Chữ ký, việc ký tên足りるたりるĐủ[
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making

Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making

Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making 日本語ひらがなNghĩa材料ざいりょうNguyên liệu半分はんぶんMột nửa, nửa phầnはかるĐo, cân, đongまぜるTrộn道具どうぐVật dụngなべCái nồiふたCái nắp[お]皿[お]さらCái đĩa (đĩa)ちゃわんCái chén (bát)用意(する)ようい(する)Sự chuẩn bị並ぶならぶXếp hàng並べるならべるSắp xếp, bày biện火ひLửa役くやくNướng, chiên焼けるやけるĐược nướng / Chiên chínやかんCái
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating

Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating

Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating 日本語ひらがなNghĩa和食わしょくMón Nhật洋食ようしょくBữa ăn của Tây, món TâyステーキThịt bít-tếtハンバーグThịt nướng ham-bơ-gơサラダRau trộnケーキBánh kemメニューThực đơn食べ放題たべほうだいĂn búp-phê (ăn bao nhiêu tùy thích)注文(する)ちゅうもん(する)Việc gọi món, đặt hàngごちそう(する)Sự chiêu đãi, bữa ăn ngon
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel

Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel

Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel 日本語ひらがなNghĩaガイドブックSách hướng dẫn時こく表じこくひょうBảng giờ (tàu, xe)計画(する)せいかく(する)Kế hoạch遠くとおくNơi xa海外かいがいHải ngoại, nước ngoài国内こくないQuốc nội, trong nước景色けしきPhong cảnh, phong sắc[お]祭り[お]まつりLễ hội花火はなびPháo hoa連休れんきゅうKỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục[お]正月[
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②

Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②

Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ② 日本語ひらがなNghĩa技術ぎじゅつKỹ thuậtパソコンMáy vi tínhソフトPhần mềm書類しょるいHồ sơファイルBìa hồ sơ入カ(する)にゅうりょく(する)Việc đánh máy, nhập (dữ liệu)ほんやく(する)Công việc dịch thuật, biên dịch通訳(する)つうやく(する)Công việc phiên dịch, thông dịch方法ほうほうPhương phápしかたPhương pháp, cách
Mạnh Hà