tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making

Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making

Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making 日本語ひらがなNghĩa材料ざいりょうNguyên liệu半分はんぶんMột nửa, nửa phầnはかるĐo, cân, đongまぜるTrộn道具どうぐVật dụngなべCái nồiふたCái nắp[お]皿[お]さらCái đĩa (đĩa)ちゃわんCái chén (bát)用意(する)ようい(する)Sự chuẩn bị並ぶならぶXếp hàng並べるならべるSắp xếp, bày biện火ひLửa役くやくNướng, chiên焼けるやけるĐược nướng / Chiên chínやかんCái
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating

Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating

Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating 日本語ひらがなNghĩa和食わしょくMón Nhật洋食ようしょくBữa ăn của Tây, món TâyステーキThịt bít-tếtハンバーグThịt nướng ham-bơ-gơサラダRau trộnケーキBánh kemメニューThực đơn食べ放題たべほうだいĂn búp-phê (ăn bao nhiêu tùy thích)注文(する)ちゅうもん(する)Việc gọi món, đặt hàngごちそう(する)Sự chiêu đãi, bữa ăn ngon
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel

Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel

Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel 日本語ひらがなNghĩaガイドブックSách hướng dẫn時こく表じこくひょうBảng giờ (tàu, xe)計画(する)せいかく(する)Kế hoạch遠くとおくNơi xa海外かいがいHải ngoại, nước ngoài国内こくないQuốc nội, trong nước景色けしきPhong cảnh, phong sắc[お]祭り[お]まつりLễ hội花火はなびPháo hoa連休れんきゅうKỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục[お]正月[
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②

Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②

Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ② 日本語ひらがなNghĩa技術ぎじゅつKỹ thuậtパソコンMáy vi tínhソフトPhần mềm書類しょるいHồ sơファイルBìa hồ sơ入カ(する)にゅうりょく(する)Việc đánh máy, nhập (dữ liệu)ほんやく(する)Công việc dịch thuật, biên dịch通訳(する)つうやく(する)Công việc phiên dịch, thông dịch方法ほうほうPhương phápしかたPhương pháp, cách
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①

Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①

Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ① 日本語ひらがなNghĩaつとめるLàm việc給料きゅうりょうLươngボーナスTiền thưởng貯金(する)ちょきん(する)Việc tiết kiệm受付うけつけTiếp tân, quầy tiếp tân名刺めいしDanh thiếp営業(する)えいぎゅう(する)Việc kinh doanhあいさつ(する)Lời chào hỏi会議(する)かいぎ(する)Cuộc họp, buổi họpミーティングCuộc họp, gặp gỡ, bàn bạc意見いけんÝ kiếnアイディアÝ
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying

Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying

Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying 日本語ひらがなNghĩa考えるかんがえるSuy nghĩ, nghĩ辞典じてんTừ điển調べるしらべるTra, tìmたしかめるKiểm tra, xác nhận予習(する)よしゅう(する)Việc học trước, sự chuẩn bị bài復習(する)ふくしゅう(する)Việc ôn tập思い出すおもいだすNhớ raじゅくLớp học thêm, lớp luyện thiやるLàmがんばるCố gắng字じChữ, chữ viếtふりがなPhiên âmメモ(する)Việc ghi chép文法ぶんぽうVăn
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 2 - Bài 2: Trường đại học 大学 / University

Tango N4 - Chương 2 - Bài 2: Trường đại học 大学 / University

Tango N4 - Chương 2 - Bài 2: Trường đại học 大学 / University 日本語ひらがなNghĩa大学生だいがくせいSinh viên受けるうけるDự (thi)受かるうかるĐậu (kỳ thi)留学 (する)りゅうがく(する)Việc du học目的もくてきMục đíchゆめước mơ, giấc mơ学部がくぶNgành, khoa専門せんもんChuyên môn科学かがくKhoa học医学いがくY học文学ぶんがくVăn họcほうりつLuật phápこうぎ (する)giờ học, tiết học出席(する)しゅっせき(する)Sự tham gia, có mặt欠席(する)
Mạnh Hà