
Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making
Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making
日本語ひらがなNghĩa材料ざいりょうNguyên liệu半分はんぶんMột nửa, nửa phầnはかるĐo, cân, đongまぜるTrộn道具どうぐVật dụngなべCái nồiふたCái nắp[お]皿[お]さらCái đĩa (đĩa)ちゃわんCái chén (bát)用意(する)ようい(する)Sự chuẩn bị並ぶならぶXếp hàng並べるならべるSắp xếp, bày biện火ひLửa役くやくNướng, chiên焼けるやけるĐược nướng / Chiên chínやかんCái