tiếng Nhật

tiếng Nhật

日本語...頑張りましょう!!!

Tango N5 - Chương 1 - Bài 4: Bao nhiêu người なんにんですか / How many people

Tango N5 - Chương 1 - Bài 4: Bao nhiêu người なんにんですか / How many people

Tango N5 - Chương 1 - Bài 4: Bao nhiêu người なんにんですか / How many people 日本語ひらがなNghĩaひとりMột ngườiふたりHai ngườiさんにんBa ngườiよにんBốn ngườiごにんNăm ngườiろくにんSáu ngườiしち/ななにんBảy ngườiはちにんTám ngườiく/きゅうにんChín ngườiじゅうにんMười ngườiなんにんMấy người, bao nhiêu ngườiおとなNgười lớnこどもTrẻ em, trẻ con, con cáiおとこのひとNgười đàn ôngおんなのひとNgười phụ nữおとこのこCậu bé, đứa bé traiおんなのこCô bé, đứa bé gái
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family

Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family

Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family 日本語ひらがなNghĩaかぞくGia đình.わたしのかぞくGia đình của tôi.父ちちCha (tôi), người cha)りょうしんCha mẹ, song thân.母ははMẹ (tôi), người mẹあねChị (tôi), người chịあにAnh (tôi), người anhおとうとEm trai (tôi), người em traiいもうとEm gái (tôi), người em gáiきょうだいAnh chị emいぬCon chóねこCon mèoいるCó,
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning

Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning

Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning 日本語ひらがなNghĩaおはよう。Chào. (buổi sáng)おはようございます。Xin chào. (buổi sáng)こんにちは.Xin chào. (buổi trưa)こんばんは。Xin chào. (buổi tối)さようなら。Tạm biệt.じゃ、また。Vậy nhé, gặp lại sau.おやすみなさい。Chúc ngủ ngon.ありがとう.Cảm ơn.どういたしまして。
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 6: Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let's Learn Conjugations, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 6: Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let's Learn Conjugations, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 6: Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let's Learn Conjugations, Too! 日本語ひらがなNghĩaだからVì vậyそれでVì vậyまたはHoặc là, hayそれにNgoài ra, đã vậyそのうえNgoài ra, còn nữa, lại cònするとThế là, thế rồiけれどもNhưng, tuy nhiênそれならNếu vậy, vậy thìところでNhưng này, à này, mà này Video bài học
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too! 日本語ひらがなNghĩa急にきゅうにĐột ngột, thình lình, bất ngờしばらくMột lúc, một chútずっとSuốt, luôn, hẳnそのままCứ như thếそろそろSắp sửa, chuẩn bị (chỉ thời gian)とうとうCuối cùngやっとCuối cùng (đạt được)たしかĐúng làどうもCó vẻ, xem ra,
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too! 日本語ひらがなNghĩaかならずNhất địnhきっとChắc chắnしっかり[と](する)Chắc, chắc chắnきちんと(する)Đàng hoàngちゃんと(する)Đàng hoàngぜったい[に]Nhất địnhぜひNhất định (làm gì đó)できるだけTrong khả năng có thểはっきり[と] (する)Rõ
Mạnh Hà