Latest

Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2

Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2

Tango N4 - Chương 6 - Bài 5: Trạng thái, tình trạng ② ようす②形容詞・動詞 / Appearance 2 日本語ひらがなNghĩa美しうつくしいĐẹpきたないDơ, bẩnうまいgiỏiやわらかいMềm, mềm mạiかたいCứngくわしいChi tiết, cụ thể細かいこまかいNhỏ, chi tiết, chi li怖いこわいSợすごいTuyệt, giỏi, lớnすばらしいTuyệt vời正しいただしいĐúng, chính xácひどいGhê, tồi tệ太いふといMập, to細いほそいỐm, nhỏ, thon厚いあついDàyあさいNông, cạnふかいSâu眠いねむいBuồn ngủめずらしいQuý hiếmふえるTăngふやすLàm tăngへるgiảmへらすLàm giảmちかうKhác変えるかえるThay đổi (cái gì đó)変わるかわる(Cái gì
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1

Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1

Tango N4 - Chương 6 - Bài 4: Trạng thái, tình trạng ① ようす①名詞・ナ形容詞 / Appearance 1 日本語ひらがなNghĩaようすTình trạng, trạng thái形かたちHình thức, hình dạng倍ばいGấp (hai)以上いじょうTrở lên以下いかTrở xuống, dưới ~以内いないTrong vòng以外いがいNgoài (~) ra, ngoại trừ両方りょうほうCả haiひま(な)giờ rảnh (rảnh rỗi)ふつう(な)Sự bình thường (bình thường)自由(な)じゅう(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N4 - Chương 6 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion 日本語ひらがなNghĩaスーツTrang phục vét着物きものkimonoくつ下くつしたVớ下着したぎĐồ lót手ぶくろてぶくろGăng tay指輪ゆびわNhẫnサンダルgiày xăng-đanリュックBa lôアクセサリーĐồ trang sứcポケットTúi, ngănひもDây髪型かみがたKiểu tóc美容院びよういんTiệm cắt (uốn) tócカット(する)Việc cắt (thường chỉ việc cắt tóc)かがみGươngかっこいいPhong độ, ngầu, đẹpかわいいDễ thươngちょうどいいVừa vặn, vừa phải, vừa đẹp Video bài học Cùng kiểm tra
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury

Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury

Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury 日本語ひらがなNghĩaインフルエンザCúmかぜをひくBị cảm熱ねつCơn sốt体温計たいおんけいNhiệt kếやけど(する)Phỏngけが(する)Chấn thươngきずViết thương, vết trầy xước調子ちょうしTình trạngおかしいKỳ lạ, buồn cười具合ぐあいCảm giác気持ちが悪いきもちがわるいCảm giác khó chịu倒れるたおれるĐổ sụp, ngã, đổ, ngã bệnh診るみるKhám (bệnh)(よこに)なるNằm xuống, nằm raぬるXức, thoa治すなおすChữa治るなおるLành, khỏi
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 6 - Bài 1: Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health

Tango N4 - Chương 6 - Bài 1: Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health

Tango N4 - Chương 6 - Bài 1: Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health 日本語ひらがなNghĩa髪かみTócおでこTránあだCằmひげRâuくちびるMôi首くびCổのどcổ họng肩かたVaiうでCánh tayひじCùi chỏ, khuỷu tay背中せなかLưng胃いDạ dàyこしThắt lưngひざĐầu gối[お]しりMông指ゆびNgón (tay, chân)つめMóng骨ほねXương血ちMáu力ちからLực, sức mạnh身長しんちょうChiều cao体重たいじゅうCân nặng女性じょせいNữ giới, phụ nữ男性だんせいNam giới, đàn ôngけんこう(な)Sức khỏe (khỏe mạnh)じょうぶなBền, chắc, khỏeビタミンvitamin太るふとるMập, béoやせるỐm, gầyダイエット(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports 日本語ひらがなNghĩa運動(する)うんどう(する)Sự vận động, thể dục thể thao走るはしるChạy歩くあるくĐi bộジョギング(する)Môn chạy bộ伸ばすのばすDuỗi試合しおいTrận đấu大会たいかいgiải đấu, đại hộiワールドカップgiải vô địch thế giới行うおこなうTổ chức中止(する)ちゅうし(する)Tạm dừng, huỷ選手せんしゅVận động viênチームĐội勝つかつThắng優勝(する)ゆうしょう(する)Sự vô
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies

Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies

Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies 日本語ひらがなNghĩaつりViệc câu (cá)山登りやまのぼりViệc leo núiキャンプ(する)Việc cắm trạiまんがTruyện tranhアニメHoạt hìnhイラストVẽ minh họaゲームGame茶道さどうTrà đạoかぶきKabuki (ca vũ kỹ)おどりĐiệu múa, điệu nhảyドラマPhim truyền hình俳優はいゆうNam diễn viên曲きょくBài hát, ca khúcクラシックNhạc cổ điểnコンサートHòa nhạc小説しょうせつTiểu thuyết料理教室りょうりきょうしつLớp dạy nấu ănコンテストCuộc thi楽しむたのしむVui thích,
Mạnh Hà