Latest

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment 日本語ひらがなNghĩa有望なゆうぼうなCó triển vọng, có tương lai弊社へいしゃCông ty (Công ty mình)新卒しんそつMới tốt nghiệp概要がいようPhác thảo, tóm lược情熱じょうねつNhiệt huyết身だしなみみだしなみDiện mạo, tác phong気合きあいNăng lượng, nhiệt tình臨むのぞむĐối diện, có mặt簡潔(な)かんけつ(な)Thanh khiết, giản dị, ngắn gọn欄らんCột同上どうじょうNhư trênプロフィールTrang cá
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 5: Laptop, điện thoại パソコン・スマホ / Personal Computer, Smartphone

Tango N1 - Chương 4 - Bài 5: Laptop, điện thoại パソコン・スマホ / Personal Computer, Smartphone

Tango N1 - Chương 4 - Bài 5: Laptop, điện thoại パソコン・スマホ / Personal Computer, Smartphone 日本語ひらがなNghĩa機種きしゅKiểu máy, mẫu端末たんまつThiết bị đầu cuối最先端さいせんたんHiên đại, tiên tiến nhất性能せいのうTính năngアップ(する)Tải lênバージョンアップ(する)Cập nhật phiên bản (phần mềm)使いこなすつかいこなすThành thạo, sử dụng thành thạo使い分けるつかいわけるChọn dùng cho từng mục đích, sử dụng
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education

Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education

Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education 日本語ひらがなNghĩa志すこころざすKhao khát, mong muốn đạt được cái gì満たすみたすĐầy, thỏa mãn枠わくHạn chế, giới hạn/Khung, viền偏差値へんさちĐiểm chuẩn善し悪しよしあしTốt hay xấu見極めるみきわめるNhìn thấu suốt, nhận rõ chắc chắn独自(する)どくじ(する)Nguyên gốc, độc đáo, độc quyền見当けんとうƯớc
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam 日本語ひらがなNghĩa出題(する)しゅつだい(する)Đặt câu hỏi, ra đề口頭こうとうNói, vấn đáp, lời nói記述(する)きじゅつ(する)Ghi chép, mô tả, viết万全(な)ばんぜん(な)Tốt nhất, hoàn hảo難易度なんいどMức độ khó khăn基準きじゅんTiêu chuẩn, quy chuẩn沸くわくSôi lên, vang lên, hào
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying 日本語ひらがなNghĩa勤勉(な)きんべん(な)Chăm chỉおろそかなThờ ơ, sao nhãng自主的なじしゅてきなTự chủ, tự giác自らみずからĐích thân, tự mình自ずからおのずからTự nhiên, không cấm đoán気が散るきがちるBị phân tâm, không thể tập trungぶうぶう言うぶうぶういうPhàn nàn, than phiền鈍るにぶるTrở nên yếu, không sắc bén一心いっしんQuyết tâm, mải mê, chăm chúがぜんBất
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa創立(する)そうりつ(する)Thành lập, sáng lập, xây dựng〜周年~しゅうねんKỉ niệm.. Năm重んじるおもんじるGiá trị, quý trọng, coi trọng掲げるかかげるĐặt/Giương, treo lên禁じるきんじるCấm, nghiêm cấm見なすみなすXem như là, coi như là募るつのるChiêu mộ/Ngày càng mạnh, dữ dội共学きょうがくHọc chung在籍(する)ざいせき(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving 日本語ひらがなNghĩa物件ぶっけんNhà đất, mục (bài báo)契機けいきThời cơ, cơ hội助言(する)じょげん(する)Lời khuyên手はずてはずSắp đặt, chuẩn bị見積もるみつもるƯớc lượng, ước tính手分け(する)てわけ(する)Phân chia, phân công荷造り(する)にづくり(する)Đóng hàngガムテープBăng keo vảiロープDây thừngくるむBọc, quấn, góiかさ張るかさばるChiếm không
Mạnh Hà