Latest

Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public

Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public

Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public 日本語ひらがなNghĩa公的なこうてきなcông cộng公用こうようviệc công, chi phí công cộng条例じょうれいquy định, điều lệ現行げんこうhiện hành事例じれいví dụ, tiền lệ実情じつじょうtình hình thực tế立候補(する)りっこうほ(する)sự ứng cử申請(する)しんせい(する)đăng kí, thỉnh cầu, yêu cầu該当(する)がいとう(する)sự tương ứng,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town

Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town

Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town 日本語ひらがなNghĩa街並みまちなみcảnh phố phường住人じゅうにんngười cư trú, người ởコミュニティーcộng đồng人波ひとなみbiển người, đám đông地下街ちかがいKhu vực bán hàng dưới đất, trung tâm mua sắm dưới đất明かりあかりÁnh điện; ánh sáng人気ひとけbóng dáng ngườiこうこうとsáng chói, rực rỡ整備(する)せいび(する)Sự chuẩn bị, sự điều
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs 日本語ひらがなNghĩa経歴けいれきLý lịch làm việc, quá trình làm việcキャリアNghề nghiệp生かすいかすPhát huy, tận dụng図るはかるLập kế hoạch事業じぎょうKinh doanh, công việc kinh doanh起業(する)きぎょう(する)Khởi nghiệp資金しきんTiền vốn実業家じつぎょうかNhà kinh doanh共同きょうどうCộng tác, chung, cùng nhau野心やしんTham
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N1 - Chương 5 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship 日本語ひらがなNghĩa慎むつつしむCẩn thận, thận trọng/nhịn, hạn chếわきまえるNhận rõ, nhận thức一から十までいちからじゅうまでTừ A - Z, không trừ cái gì気兼ね(する)きがね(する)Khách sáo, ngại気が引けるきがひけるNgần ngại, bối rối, không thoải mái年配ねんぱいCó thâm niên, người có nhiều kinh
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work 日本語ひらがなNghĩa適性てきせいThích hợp,năng lựcはかどるTiến triển thuận lợi手掛けるてがけるBắt tay vào làm打ち込むうちこむTập trung vào/Ném, liệng負うおうGánh vác, chịu trách nhiệm先方せんぽうBên phía kia, bên đối phương議題ぎだいNhững việc phải làm, đề án hội nghị了承(する)りょうしょう(する)Thấu hiểu, cảm thông出向くでむくĐi tới,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation

Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation

Tango N1 - Chương 5 - Bài 2: Công ty 企業 / Corporation 日本語ひらがなNghĩa日系企業にっけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết với Nhật Bản外資系企業がいしけいきぎょうDoanh nghiệp liên kết nước ngoài利益りえきLời lãi, lợi nhuận経費けいひChi phíバンクNgân hàng負債ふさいKhoản nợ派遣(する)はけん(する)Phái cửエリートƯu tú, tốt nhất確保(する)かくほ(する)Đảm bảo, bảo vệ営むいとなむChi phối, kinh doanh売買(する)ばいばい(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment 日本語ひらがなNghĩa有望なゆうぼうなCó triển vọng, có tương lai弊社へいしゃCông ty (Công ty mình)新卒しんそつMới tốt nghiệp概要がいようPhác thảo, tóm lược情熱じょうねつNhiệt huyết身だしなみみだしなみDiện mạo, tác phong気合きあいNăng lượng, nhiệt tình臨むのぞむĐối diện, có mặt簡潔(な)かんけつ(な)Thanh khiết, giản dị, ngắn gọn欄らんCột同上どうじょうNhư trênプロフィールTrang cá
Mạnh Hà