Latest

Tango N4 - Chương 7 - Bài 6: Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let's Learn Conjugations, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 6: Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let's Learn Conjugations, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 6: Hãy ghi nhớ cả từ nối! 接続詞もおぼえよう! / Let's Learn Conjugations, Too! 日本語ひらがなNghĩaだからVì vậyそれでVì vậyまたはHoặc là, hayそれにNgoài ra, đã vậyそのうえNgoài ra, còn nữa, lại cònするとThế là, thế rồiけれどもNhưng, tuy nhiênそれならNếu vậy, vậy thìところでNhưng này, à này, mà này Video bài học
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ ② 副詞もおぼえよう!② / ②Let's Learn Adverbs, Too! 日本語ひらがなNghĩa急にきゅうにĐột ngột, thình lình, bất ngờしばらくMột lúc, một chútずっとSuốt, luôn, hẳnそのままCứ như thếそろそろSắp sửa, chuẩn bị (chỉ thời gian)とうとうCuối cùngやっとCuối cùng (đạt được)たしかĐúng làどうもCó vẻ, xem ra,
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too!

Tango N4 - Chương 7 - Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ ① 副詞もおぼえよう!① / Let's Learn Adverbs, Too! 日本語ひらがなNghĩaかならずNhất địnhきっとChắc chắnしっかり[と](する)Chắc, chắc chắnきちんと(する)Đàng hoàngちゃんと(する)Đàng hoàngぜったい[に]Nhất địnhぜひNhất định (làm gì đó)できるだけTrong khả năng có thểはっきり[と] (する)Rõ
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings

Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings

Tango N4 - Chương 7 - Bài 3: Cảm giác 気持ち / Feelings 日本語ひらがなNghĩaうれしいVui mừng笑いわらいCườiしあわせ(な)Niềm hạnh phúc (hạnh phúc)楽ならくなKhỏe, dễ dàng, thoải mái安心(な/する)あんしん(な/する)Sự yên tâm (yên tâm)信じるしんじるTin, tin tưởng祈るいのるCầu nguyện, cầu chúcかなしいBuồn bãさびしいBuồn, cô đơn泣くなくKhócなみだNước mắt心配(な/する)しんぱい(な/する)
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises

Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises

Tango N4 - Chương 7 - Bài 2: Lời hứa 約束 / Promises 日本語ひらがなNghĩa約束(する)やくそく(する)Lời hứa(約束を)守る(やくそくを)まもるgiữ (lời hứa)(約束を)やぶる(やくそくを)やぶるThất (hứa)間に合うまにあうKịp giờ, đúng giờおくれるTrễ giờキャンセル(する)Việc hủy bỏわけLý doさそうMờiれんらく(する)Việc liên lạc(電話が)ある(でんわが)あるCó (điện thoại)食事(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 7 - Bài 1: Tin tức ニュース / News

Tango N4 - Chương 7 - Bài 1: Tin tức ニュース / News

Tango N4 - Chương 7 - Bài 1: Tin tức ニュース / News 日本語ひらがなNghĩa新聞社しんぶんしゃTòa soạn báoテレビ局テレビきょくĐài truyền hình番組ばんぐみChương trìnhネットニュースTin tức trên mạng情報じょうほうThông tinデータDữ liệuキーワードTừ khóa放送(する)ほうそう(する)Việc chiếu, phát sóng伝えるつたえるTruyền đạt火事かじHỏa hoạn(事故が)起こる(じこが)おこる(Tai nạn) xảy ra発見(する)はっけん(する)Việc phát hiện, tìm thấy見つかるみつかるĐược tìm
Mạnh Hà