Latest

Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week

Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week

Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week 日本語ひらがなNghĩa日よう日にちようびChủ nhật月よう日げつようびThứ Hai火よう日かようびThứ Ba水よう日すいようびThứ Tư木よう日もくようびThứ Năm金よう日きんようびThứ Sáu土よう日どようびThứ Bảy何よう日なんようびThứ mấy?きょうHôm nayあしたNgày maiきのうNgày hôm quaまいにちHàng ngày,mỗi ngày〜しゅうかん〜 tuần〜か月~かげつTháng〜年~ねんNăm〜かいLần何かいなんかいMấy lầnアルバイト(する)Việc làm thêmするLàm Video bài học Cùng kiểm
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number

Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number

Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number 日本語ひらがなNghĩaゼロSố 0, khôngいちMộtにHaiさんBaし /よんBốnごNămろくSáuしち/ななBảyはちTámく /きゅうChínじゅうMườiじゅういちMười mộtじゅうにMười hai〜月がつTháng1月いちがつTháng một, tháng Giêng2月にがつTháng Hai3月さんがつTháng Ba4月しがつTháng Tư5月ごがつTháng Năm6月ろくがつTháng Sáu7月しちがつTháng Bảy8月はちがつTháng 89月くがつTháng Chín10月じゅうがつTháng Mười11月じゅういちがつTháng Mười Một12月じゅうにがつTháng Mười Hai, tháng Chạp何月なんがつTháng mấy? Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa先生せんせいThầy, cô, giáo viên学生がくせいHọc sinhりゅうがくせいDu học sinh学校がっこうTrường họcべんきょうくする)Học, học tậpにほんご学校にほんごがっこうTrường dạy tiếng Nhật, trường Nhật ngữ小学校しょうがっこうTrường tiểu học中学校ちゅうがっこうTrường cấp 2, trường trung học cơ sở高校こうこうTrường cấp 3, trường trung học phổ thông大学だいがくĐại họcきょうしつPhòng học, lớp họcクラスLớp行くĐi来るくるĐến帰るかえるVề Video
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from

Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from

Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from 日本語ひらがなNghĩaくにĐất nước, nướcあるCó, ởどちらỞ đâu, hướng nào〜からきました!Đến từ 〜〜じんNgườiちずBản đồせかいThế giớiにほんNhật BảnベトナムViệt NamインドẤn ĐộマレーシアMalaysiaインドネシアIndonesiaミャンマーMyanmarかんこくHàn QuốcトルコThổ Nhĩ KỳタイThái LanオートラリアÚcたいわんĐài LoanニュージーランドNew ZealandちゅうごくTrung QuốcアメリカMỹネパールNepalカナダCanadaフィリピンPhilippinesメキシコMexicoブラジルBrazilスイスThụy SỹロシアNgaイタリアÝイギリスAnhスペインTây Ban NhaフランスPhápエジプトAi CậpドイツĐức Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 1 - Bài 4: Bao nhiêu người なんにんですか / How many people

Tango N5 - Chương 1 - Bài 4: Bao nhiêu người なんにんですか / How many people

Tango N5 - Chương 1 - Bài 4: Bao nhiêu người なんにんですか / How many people 日本語ひらがなNghĩaひとりMột ngườiふたりHai ngườiさんにんBa ngườiよにんBốn ngườiごにんNăm ngườiろくにんSáu ngườiしち/ななにんBảy ngườiはちにんTám ngườiく/きゅうにんChín ngườiじゅうにんMười ngườiなんにんMấy người, bao nhiêu ngườiおとなNgười lớnこどもTrẻ em, trẻ con, con cáiおとこのひとNgười đàn ôngおんなのひとNgười phụ nữおとこのこCậu bé, đứa bé traiおんなのこCô bé, đứa bé gái
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family

Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family

Tango N5 - Chương 1 - Bài 3: Gia đình かぞく / Family 日本語ひらがなNghĩaかぞくGia đình.わたしのかぞくGia đình của tôi.父ちちCha (tôi), người cha)りょうしんCha mẹ, song thân.母ははMẹ (tôi), người mẹあねChị (tôi), người chịあにAnh (tôi), người anhおとうとEm trai (tôi), người em traiいもうとEm gái (tôi), người em gáiきょうだいAnh chị emいぬCon chóねこCon mèoいるCó,
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning

Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning

Tango N5 - Chương 1 - Bài 2: Xin chào おはよう / Good morning 日本語ひらがなNghĩaおはよう。Chào. (buổi sáng)おはようございます。Xin chào. (buổi sáng)こんにちは.Xin chào. (buổi trưa)こんばんは。Xin chào. (buổi tối)さようなら。Tạm biệt.じゃ、また。Vậy nhé, gặp lại sau.おやすみなさい。Chúc ngủ ngon.ありがとう.Cảm ơn.どういたしまして。
Mạnh Hà