
Tango N5 - Chương 3 - Bài 5: Thời gian 時間 / Time
Tango N5 - Chương 3 - Bài 5: Thời gian 時間 / Time
日本語ひらがなNghĩa何時なんじMấy giờ何分なんぷんMấy phút〜時じ~ giờ〜分ぷん~ phút〜ごろKhoảng ~ (chỉ thời điểm)ごぜんBuổi sáng (tính đến 12 giờ trưa)ごごBuổi chiều tối (tính từ 12 giờ trưa)いまBây giờ〜ぐらいKhoảng ~ (chỉ khoảng thời gian)〜時間じかん~ Tiếng (đồng hồ)何時間なんじかんBao