Latest

Tango N5 - Chương 3 - Bài 5: Thời gian 時間 / Time

Tango N5 - Chương 3 - Bài 5: Thời gian 時間 / Time

Tango N5 - Chương 3 - Bài 5: Thời gian 時間 / Time 日本語ひらがなNghĩa何時なんじMấy giờ何分なんぷんMấy phút〜時じ~ giờ〜分ぷん~ phút〜ごろKhoảng ~ (chỉ thời điểm)ごぜんBuổi sáng (tính đến 12 giờ trưa)ごごBuổi chiều tối (tính từ 12 giờ trưa)いまBây giờ〜ぐらいKhoảng ~ (chỉ khoảng thời gian)〜時間じかん~ Tiếng (đồng hồ)何時間なんじかんBao
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 3 - Bài 3: Đây là cái gì? これは何ですか / What is this?

Tango N5 - Chương 3 - Bài 3: Đây là cái gì? これは何ですか / What is this?

Tango N5 - Chương 3 - Bài 3: Đây là cái gì? これは何ですか / What is this? 日本語ひらがなNghĩaこれCài này, đâyそれCái đó, đóあれCái kia, kiaどれCái nàoこの~ nàyその~ đóあの~ Kiaどの~ Nào?何なんCái gì?めいしDanh thiếpケータイĐiện thoại di động (cầm tay)スマホĐiện thoại thông minh (nói tắt)でんちPinノートQuyển vở, quyển tậpかみTờ giấy, giấyてちょうSổ tayボールペンBút
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 3 - Bài 2: Công việc しごと / Work

Tango N5 - Chương 3 - Bài 2: Công việc しごと / Work

Tango N5 - Chương 3 - Bài 2: Công việc しごと / Work 日本語ひらがなNghĩaしごとCông việcかいしゃいんNhân viên công tyきんこういんNhân viên ngân hàngおいしゃさんBác sỹかんごしさんY táかいごしさんĐiều dưỡng viênけいさつかんCảnh sátえきいんNhân viên nhà gaうんてんしゅTài xếしゃちょうgiám đốcぶちょうTrưởng phòngかちょうTrưởng banしゃいんNhân viên Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 3 - Bài 1: Làm việc, lao động はたらく / to work

Tango N5 - Chương 3 - Bài 1: Làm việc, lao động はたらく / to work

Tango N5 - Chương 3 - Bài 1: Làm việc, lao động はたらく / to work 日本語ひらがなNghĩaかいしゃCông tyぎんこうNgân hàngはたらくLàm việc, lao động休むやすむNghỉ, nghỉ ngơi休みやすみNgày nghỉひる休みひるやすみNghỉ trưaひまなRãnh rồiいそがしいBận rộnざんぎょうくする)làm tăng ca, tăng giờしゅっちょうくする)Công tácじむしょVăn phòngこうじょNhà máyうけつけTiếp tân, lễ tânかいぎHọp, hội nghịかいぎしつPhòng họp電話でんわĐiện thoại(電話を)かけるでんわかけるGọi (điện thoại)もしもしAlô電話ばんごうでんわばんごうSố điện thoạiしるBiết何ばんなんばんSố
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study

Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study

Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study 日本語ひらがなNghĩa読むよむĐọc本ほんSách, quyển sách書くかくViết聞くきくNgheCDシーディーĐĩa CDしらべるTra, tìm hiểu買うかうMuaじしょTừ điểnでんしじしょTừ điển điện tửいみÝ nghĩaがんばるCố gắngしゅくだいBài tập về nhà.にっきNhật ký.レポートBài báo cáoとしょかんThư việnほんやTiệm sáchれんしゅうぐする)Luyện tậpスピーチHùng biện, diễn thuyếtおぼえるNhớ, ghi nhớわすれるquênもんだいcâu hỏi, nghi vấnれいví dụこたえCâu trả lờiしつもんくする)Câu hỏiけんがく(する)
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words

Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words

Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words 日本語ひらがなNghĩaことばTừ ngữ, tiếng字じChữにほんごTiếng Nhật〜ごTiếng話すはなすNói, nói chuyệnゆっくりChậm, chậm rãi言ういうNóiもういちどMột lần nữaおねがいしますXin vui lòngわかるHiểu, biết少しすこしMột chútもう少しもうすこしMột chút nữaよくRõ, giỏi, tốtだいたいĐại kháiぜんぜんHoàn toànひらがな(Chữ) Hiraganaかたかな(Chữ) katakanaかんじ(Chinese characters)ローマ字ローマじ(Roman alphabet) Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà