Latest

Tango N5 - Chương 6 - Bài 4: Thời tiết てんき / Weather

Tango N5 - Chương 6 - Bài 4: Thời tiết てんき / Weather

Tango N5 - Chương 6 - Bài 4: Thời tiết てんき / Weather 日本語ひらがなNghĩaてんきThời tiếtいいĐẹp, tốtわるいXấuいい[お]てんきですねTrời (thời tiết) đẹp nhỉ雨あめMưaゆきTuyếtふるRơiあついNóngすずしいMátさむいLạnhあたたかいẤm多いおおいNhiều少ないすくないítおもうNghĩたぶんCó lẽきっとChắc, chắc chắnかさDù, ôもってくるđem (mang) đếnもっていくĐem (mang) điばんぐみChương trình Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 6 - Bài 3: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N5 - Chương 6 - Bài 3: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N5 - Chương 6 - Bài 3: Thể thao スポーツ / Sports 日本語ひらがなNghĩaジョギングChạy bộスキーTrượt tuyếtダンスKhiêu vũ, nhảy, múaおよぐBơiうみBiểnプールHồ bơi川かわSôngつりCâu (cá)のぼるLeo (núi)山やまNúiしあいTrận đấuかつThắngまけるThuaさあChà….つよいMạnhよわいYếuサッカーBóng đáやきゅうBóng chàyすもうsumoじゅうどうjudoテニスQuần vợtゴルフMôn đánh gôn Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 6 - Bài 2: Âm nhạc おんがく / Music

Tango N5 - Chương 6 - Bài 2: Âm nhạc おんがく / Music

Tango N5 - Chương 6 - Bài 2: Âm nhạc おんがく / Music 日本語ひらがなNghĩaおんがくÂm nhạcカラオケkaraokeいっしょにCùng vớiみんなでTấc cả mọi ngườiうたBài hátうたうhátコンサートHòa nhạc, buổi trình diễn âm nhạcクラシックNhạc cổ điểnジャズNhạc jazzポップスNhạc popロックNhạc rốcピアノđàn pianoギターđàn guitarひくĐánh đàn, chơi đànえいがPhim (điện ảnh)えいがかんRạp chiếu phimはじまるBắt đầuおわるKết thúcまんがTruyện tranhアニメPhim hoạt hìnhゲームgameソフトPhần mềmおもしろいThú vị Video bài học
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 6 - Bài 1: Sở thích しゅみ / Hobby

Tango N5 - Chương 6 - Bài 1: Sở thích しゅみ / Hobby

Tango N5 - Chương 6 - Bài 1: Sở thích しゅみ / Hobby 日本語ひらがなNghĩaしゅみSở thích日ひNgàyたのしいVui好きなすきなThích, tốt, đượcきらいなGhétあまり(Không) ~ lắmどちらCái nào, đằng nàoどちらもCái nào cũng, đằng nào cũngどっちCái nào, đằng nào (cách nói thân mật)じょうずなgiỏiへたなDởまだまだですChưa giỏi, vẫn còn kém /dởならうHọc (luyện tập)いけばなCắm hoaさどうTrà đạoかんたんなĐơn giảnやさしいDễむずかしいKhóしゃしんảnh, hìnhとるChụpカメラMáy ảnhえTranhかくVẽびじゅつかんBảo tầng mỹ thuật
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 5 - Bài 5: Như thế nào? どうですか。 / How is it?

Tango N5 - Chương 5 - Bài 5: Như thế nào? どうですか。 / How is it?

Tango N5 - Chương 5 - Bài 5: Như thế nào? どうですか。 / How is it? 日本語ひらがなNghĩaどうThế nàoあまいNgọtからいcayおいしいNgonぜんぶToàn bộ, hết toàn bộじぶんでTự mìnhおなかがすくĐói bụngのどがかわくKhát nướcいっぱいなNhiều, noいかがですかThế nào, mời ai ăn / uống (cách nói lịch sự)もういっぱいThêm một (ly, chén)けっこうですĐủ, đượcかんぱいCạn lyいただきます。Tôi xin phép ăn./ Mời dùng. (Nói trước khi
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 5 - Bài 4: Nhà hàng レストラン / Restaurant

Tango N5 - Chương 5 - Bài 4: Nhà hàng レストラン / Restaurant

Tango N5 - Chương 5 - Bài 4: Nhà hàng レストラン / Restaurant 日本語ひらがなNghĩa何なんCái gì何かなんかCái gì đóしょくじくする)Bữa ănゆうめいなNổi tiếng入るはいるVàoレストランNhà hàngしょくどうtiệm ăn, quán ănていしょくCơm phần (bao gồm cơm, canh, thức ăn)きっさてんquán nước〜でBằngはしĐũaスプーンMuỗng, thìaフォークNĩaナイフDaoさらĐĩaちゃわんChén, bátいらっしゃいませKính chào quý khách.サンドイッチをおねがいします.Cho tôi sandwich.これでおねがいします。Lấy cho tôi cái này.ほかにNgoài ra,
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 5 - Bài 3: Món ăn りょうり / Cooking

Tango N5 - Chương 5 - Bài 3: Món ăn りょうり / Cooking

Tango N5 - Chương 5 - Bài 3: Món ăn りょうり / Cooking 日本語ひらがなNghĩaりょうりMón ănごはんCơmサンドイッチBánh mì sandwichおにぎりCơm nắm[お]べんとうCơm hộpラーメンMì ramenパスタMì ÝうどんudonそばMì sobaてんぷらtempura ( Món ăn tẩm bột chiên)すきやきsukiyaki(món lẩu)さしみsashimi(cá sống)カレーライスCơm cà riぎゅうどんCơm bò xào[お]すしsushi (cơm cuộn)ケーキBánh kemアイスクリームKemとるlấyさとうĐườngしおMuốiしょうゆNước tươngニョクマムNước mắnナンプラーNước mắm (Thái Lan)
Mạnh Hà