Latest

Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying 日本語ひらがなNghĩa勤勉(な)きんべん(な)Chăm chỉおろそかなThờ ơ, sao nhãng自主的なじしゅてきなTự chủ, tự giác自らみずからĐích thân, tự mình自ずからおのずからTự nhiên, không cấm đoán気が散るきがちるBị phân tâm, không thể tập trungぶうぶう言うぶうぶういうPhàn nàn, than phiền鈍るにぶるTrở nên yếu, không sắc bén一心いっしんQuyết tâm, mải mê, chăm chúがぜんBất
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa創立(する)そうりつ(する)Thành lập, sáng lập, xây dựng〜周年~しゅうねんKỉ niệm.. Năm重んじるおもんじるGiá trị, quý trọng, coi trọng掲げるかかげるĐặt/Giương, treo lên禁じるきんじるCấm, nghiêm cấm見なすみなすXem như là, coi như là募るつのるChiêu mộ/Ngày càng mạnh, dữ dội共学きょうがくHọc chung在籍(する)ざいせき(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving 日本語ひらがなNghĩa物件ぶっけんNhà đất, mục (bài báo)契機けいきThời cơ, cơ hội助言(する)じょげん(する)Lời khuyên手はずてはずSắp đặt, chuẩn bị見積もるみつもるƯớc lượng, ước tính手分け(する)てわけ(する)Phân chia, phân công荷造り(する)にづくり(する)Đóng hàngガムテープBăng keo vảiロープDây thừngくるむBọc, quấn, góiかさ張るかさばるChiếm không
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 3 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday

Tango N1 - Chương 3 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday

Tango N1 - Chương 3 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday 日本語ひらがなNghĩaくつろぐNghỉ ngơi, thư giãn安らぐやすらぐAn tâm, thoải mái憩ういこうNghỉ ngơi và thư giãnだらだら(する)Lười biếng, nằm ườn, chây lười横になるよこになるNằm, ngả lưng一息入れるひといきいれるNghỉ ngơi, nghỉ giải laoブレイク(する)Nghỉ giải lao, đột ngột nổi tiếng一眠り(する)ひとねむり(する)Chợp mắt一段落(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N1 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N1 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking 日本語ひらがなNghĩa手順てじゅんQuy trình香辛料こうしんりょうHương vị, gia vịシールTem, nhãn, màng bọc niêm phong吟味(する)ぎんみ(する)Nếm thử, thử nghiệm, kiểm định不可欠なふかけつなKhông thể thiếu代用(する)だいよう(する)Thay thế加工(する)かこう(する)Gia công, sản xuất浸すひたすNhúng vào, ngâm vàoむしるNhổ, hái, kéo,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 3 - Bài 2: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N1 - Chương 3 - Bài 2: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N1 - Chương 3 - Bài 2: Việc nhà 家事 / House Chores 日本語ひらがなNghĩaてきぱき[と] (する)Nhanh chóng, mau lẹ山積みやまづみGian nan, nhiều như chất đống寄せ集めるよせあつめるThu gom, tập hợp放り込むほうりこむNhét vào trong, ném vào放り出すほうりだすVứt ra, quẳng ra/ bỏ cuộc, từ bỏあたふた(する)Vội vã, cuống cuồng不意(な)ふい(な)Đột nhiên, không
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 3 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Residence

Tango N1 - Chương 3 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Residence

Tango N1 - Chương 3 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Residence 日本語ひらがなNghĩa外観がいかんBề ngoài設計(する)せっけい(する)Thiết kế, thiết lập図案ずあんThiết kế凝るこるCông phu, tỉ mỉ凝らすこらすTập trung土台どだいNền tảng, cơ sở, móng (nhà)きしむTiếng cót két補強(する)ほきょう(する)Tăng cường, củng cố, tăng viện改装(する)かいそう(する)Trùng tu, sửa sang据え付けるすえつけるLắp
Mạnh Hà