Latest

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time 日本語ひらがなNghĩa見在げんざいHiện tại過去かこQuá khứ年月ねんげつTháng năm, thời gian月日つきひNgày tháng, thời gian日時にちじNgày giờ今日こんにちHôm nay, ngày nay年代ねんだいNhững năm, thế hệ年間ねんかんTrong năm年中ねんじゅうSuốt năm, quanh năm, cả năm本年ほんねんNăm nay日中にっちゅうTrong ngày夜間やかんBuổi tốiただ今ただいまBây giờ, câu chào khi về đến先ほどさきほどLúc nãy近々ちかぢかSắp tới後日ごじつSau
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food

Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food

Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food 日本語ひらがなNghĩa好き嫌いすききらいÝ thích yêu ghét, kén cá chọn canh好物こうぶつMón yêu thích飽きるあきるChán, ngán物足りないものたりないThiếu thiếu, không thỏa mãnボリュームPhân lượng, âm lượng一口ひとくちMột miếngかじるCắnひとたびMột lầnうまいNgon, giỏiいけるCó thể (làm gì đó)渋いしぶいĐắng, chát, già dặnくどいNặng mùi, dai dẳngファミレスNhà hàng, nhà hàng gia đìnhフルコースBữa ăn
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money

Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money

Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money 日本語ひらがなNghĩa收入しゅうにゅうThu nhập, khoản thu (chưa trừ các phí tổn)ごくCực kỳ, vô cùngせいぜいNhiều nhất là, tối đa, trong mức có thể出費(する)しゅっぴ(する)Chi tiêu赤字あかじLỗ (âm), chữ đỏ大金たいきんSố tiền lớn税金ぜいきんTiền thuế納めるおさめるNộp, đóng含むふくむBao gồm公共料金こうきょうりょうきんTiền công cộng, tiền điện
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing 日本語ひらがなNghĩa一人住まいひとりずまいViệc sống một mình賃貸ちんたいSự cho thuê敷金しききんTiền cọc更新(する)こうしん(する)Sự gia hạn, đổi mớiローンsự vay nợ決まりきまりQuy định一戸建ていっこだてNhà riêng, nhà biệt lậpマイホームNhà (của tôi - phân biệt với nhà thuê)我が家わかやNhà mình, gia đình tôi, nhà chúng ta家屋かおくNhà
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship

Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship

Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship 日本語ひらがなNghĩaささいなNhỏ nhặt, vụn vặt避けるさけるLảng tránh誤解(する)ごかい(する)Sự hiểu nhầm, ngộ nhận勘違い(する)かんちがい(する)Sự hiểu nhầm, phán đoán nhầm言い訳(する)いいわけ(する)Sự phân trần, biện bạchきっぱり[と]Dứt
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover 日本語ひらがなNghĩaカップルCặp, cặp đôi愛あいTình yêu同士どうしCũng là ~[お]互い[に][お]たがい[に]Cùng nhauつり合うつりあうHợpむしろNgược lại, thà ~ hơn làいわばCó thể nói, như là ~視線しせんÁnh mắt見つめるみつめるNhìn chằm chằmそらすLảng tránhちらっとLiếc nhìn, nhìn thoáng quaもしかするとBiết đâu chừng, có lẽ探るさぐるThăm dò, lục lọi示すしめすThể hiện,
Mạnh Hà