Latest

Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition 日本語ひらがなNghĩa競技(する)きょうぎ(する)Bộ môn thi đấu競うきそうCạnh tranh, ganh đua戦うたたかうChiến đấu, giao tranh勝負(する)しょうぶ(する)Sự thắng bại, sự thi đấu勝敗しょうはいSự thắng bại, kết quả thi đấu勝利(する)しょうり(する)Thắng lợi破るやぶるĐánh bại, xé ráchやっつけるĐánh đuổi敗れるやぶれるBị
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs 日本語ひらがなNghĩa退職(する)たいしょく(する)Sự nghỉ việc転職(する)てんしょく(する)Sự chuyển việc首になるくびになるBị đuổi việc, bị sa thảiリストラ(する)Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại)独立(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship 日本語ひらがなNghĩa地位ちいVị trí, địa vị目上めうえNgười trên敬意けいいSự tôn kính, tôn trọng敬ううやまうTôn kính, kính trọng的確なてきかくなChính xác, xác đáng忠告(する)ちゅうこく(する)Lời cảnh cáo, nhắc nhởサポート(する)Sự hỗ trợいばるKiêu căng, ngạo mạn押し付けるおしつけるÁp đặt, ép buộcご無沙汰(する)ごぶさた(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work 日本語ひらがなNghĩaビジネスCông việc, kinh doanh就くつくĐạt được (công việc)生きがいいきがいĐáng sống, ý nghĩa sốngやりがいĐáng làm, giá trị抱くいだくÔm ấp打ち合わせ(する)うちあわせ(する)Sự gặp gỡ bàn bạc, buổi trao đổiアポイントCuộc hẹn gặp応対(する)おうたい(する)Sự trả lời, ứng tiếp伝言(する)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company 日本語ひらがなNghĩa大企業だいきぎょうDoanh nghiệp, tập đoàn大手おおてLớn代表(する)だいひょう(する)Đại diện民間みんかんTư nhân組織そしきTổ chức従業員じゅうぎょういんNhân viên新入社員しんにゅうしゃいんNhân viên mới派遣社員はけんしゃいんNhân viên hợp đồng ngắn hạnオーナーNgười chủ重役じゅうやくgiám đốc, lãnh đạoオフィスVăn phòng支給(する)しきゅう(する)Sự chu cấp, chi trả出世(する)しゅっせ(する)Sự thăng tiến,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment

Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment

Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment 日本語ひらがなNghĩa求人きゅうじんTìm người志望(する)しぼう(する)Nguyện vọngエントリー(する)Sự vào, tiến vào, dự tuyển携わるたずさわるLàm việc có liên quan生かすいかすPhát huy, tận dụng貴社きしゃQuý công ty御中おんちゅうKính gửi動機どうきĐộng cơ熱意ねついThành ý, nhiệt tình学歴がくれきLý lịch học tập不問ふもんKhông hỏi制限(する)せいげん(する)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ)

Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ)

Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ) 日本語ひらがなNghĩa起動(する)きどう(する)Sự khởi động本体ほんたいPhần chính, đầu máy (vi tính v.v.)キーボードBàn phímディスプレイMàn hình, sự hiển thị接続(する)せつぞく(する)Sự kết nối検索(する)けんさく(する)Sự tìm kiếm転送(する)てんそう(
Mạnh Hà