
Tango N2 - Chương 11 - Bài 2: Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good
Tango N2 - Chương 11 - Bài 2: Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good
日本語ひらがなNghĩa快適なかいてきなSảng khoái, dễ chịu, thoải mái快いこころよいDễ chịu, du dương心地よいここちよいDễ chịu, thích thú, êm áiすがすがしいKhỏe khoắn, sảng khoáiリフレッシュ(する)Sự làm mới, làm cho tỉnh người穏やかなおだやかなÔn hòa, thanh thản, yên ả心強いこころづよいỦng hộ, động viên tinh thần恋しいこいしいNhung