Latest

Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression 日本語ひらがなNghĩa本日ほんじつhôm nay明日あすngày mai前日ぜんじつngày hôm trước翌日よくじつngày hôm sauしあさってngày kia先おとといさきおとといhôm kìa昨日さくじつhôm qua昨年さくねんnăm ngoái先日せんじつhôm nọ, hôm trước再来週さらいしゅうtuần tới nữa先々週せんせんしゅうtuần trước nữa上旬じょうじゅんthượng tuần, đầu tháng中旬ちゅうじゅんtrung tuần, giữa tháng下旬げじゅんhạ tuần, cuối tháng深夜しんやđêm khuya未来みらいtương lai数日すうじつmột số ngày, một vài ngày以降いこうtừ
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 1 - Bài 5: Là người như thế nào? どんな人 / What kind of person?

Tango N3 - Chương 1 - Bài 5: Là người như thế nào? どんな人 / What kind of person?

Tango N3 - Chương 1 - Bài 5: Là người như thế nào? どんな人 / What kind of person? 日本語ひらがなNghĩa名字みょうじhọ (tên)性別せいべつgiới tính年齢ねんれいtuổi, tuổi tác高齢こうれいcao tuổi, nhiều tuổi老人ろうじんngười già幼児ようじtrẻ ấu nhi (trẻ từ 1-5 tuổi)出身しゅっしんxuất thân, sinh ra生まれうまれ(sự) sinh ra, chào đời育ちそだち(sự) lớn lên, trưởng thành行儀ぎょうぎhành xử, cư
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 1 - Bài 4: Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Tango N3 - Chương 1 - Bài 4: Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Tango N3 - Chương 1 - Bài 4: Giao tiếp コミュニケーション / Communication 日本語ひらがなNghĩa相手あいてđối phương, đối tác助けるたすけるgiúp, cứu助かるたすかるđỡ, may支えるささえるhỗ trợ, nâng đỡ, làm chỗ dựa誘うさそうrủ, rủ rê待ち合わせるまちあわせるhẹn gặp nhau交換(する)こうかん(する)sự trao đổi交流(する)こうりゅう(する)sự giao lưu断ることわるtừ chối預けるあずけるgửi, gửi trông hộ預かるあずかるTrông hộかわいがるcưng chiều, yêu chiều, quý甘やかすあまやかすchiều, chiều
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 1 - Bài 3: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N3 - Chương 1 - Bài 3: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N3 - Chương 1 - Bài 3: Người yêu 恋人 / Lover 日本語ひらがなNghĩa彼女かのじょcô ấy, bạn gái彼かれanh ấy, bạn trai愛情あいじょうtình yêu出会いであいcuộc gặp gỡ出会うであうgặp, gặp gỡ付き合うつきあうyêu nhau, quan hệ, cùng đi交際(する)こうさい(する)sự quan hệ, giao thiệp記念(する)きねん(する)sự kỷ niệm記念日きねんびngày kỷ niệmけんか(する)sự cãi nhau, cãi
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances

Tango N3 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances

Tango N3 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances 日本語ひらがなNghĩa親友しんゆうbạn thân仲間なかまhội, bạn, hội bạn仲良しなかよしthân, thân thiết, quan hệ tốt幼なじみおさななじみbạn thuở bé友情ゆうじょうtình bạn親しいしたしいthân知人ちじんngười quenメンバーthành viên, thành phần tham dựつなぐnắm, nối, thôngつながるkết nối, gọi được当時とうじlúc đó, thời đó祝ういわうmừng, chúc mừng遠慮(する)えんりょ(する)sự
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N3 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N3 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family 日本語ひらがなNghĩa父親ちちおやbố tôi, người bố母親ははおやmẹ tôi, người mẹ長女ちょうじょtrưởng nữ, con gái cả, con gái đầu lòng長男ちょうなんtrưởng nam, con trai cả, con trai đầu lòng次女じじょcon gái thứ hai次男じなんcon trai thứ hai三女さんじょcon gái thứ ba三男さんなんcon trai thứ ba末っ子すえっこcon út一人っ子ひとりっこcon một姉妹しまいchị em
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 12 - Bài 5: Cách nói nối 接続表現 / Conjunctive Expressions

Tango N2 - Chương 12 - Bài 5: Cách nói nối 接続表現 / Conjunctive Expressions

Tango N2 - Chương 12 - Bài 5: Cách nói nối 接続表現 / Conjunctive Expressions 日本語ひらがなNghĩaそれでDo đó, vì vậyそこでDo vậyするとThế làなぜならLý do làというのもLà bởi vìつまりNghĩa làいわゆるNói cách khácその上そのうえHơn nữaそればかりかKhông chỉ vậyしかもChưa kể, hơn nữaまたNgoài raしかしNhưngところがTuy vậy, nhưng màそれでもDù vậy(それ)にもかかわらずVậy mà, bắt chấp (điều đó)そうはいってもDù nói vậyそれにしてはVậy mà一方いっぽうMặt khác,
Mạnh Hà