Latest

Tango N4 - Chương 6 - Bài 1: Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health

Tango N4 - Chương 6 - Bài 1: Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health

Tango N4 - Chương 6 - Bài 1: Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health 日本語ひらがなNghĩa髪かみTócおでこTránあだCằmひげRâuくちびるMôi首くびCổのどcổ họng肩かたVaiうでCánh tayひじCùi chỏ, khuỷu tay背中せなかLưng胃いDạ dàyこしThắt lưngひざĐầu gối[お]しりMông指ゆびNgón (tay, chân)つめMóng骨ほねXương血ちMáu力ちからLực, sức mạnh身長しんちょうChiều cao体重たいじゅうCân nặng女性じょせいNữ giới, phụ nữ男性だんせいNam giới, đàn ôngけんこう(な)Sức khỏe (khỏe mạnh)じょうぶなBền, chắc, khỏeビタミンvitamin太るふとるMập, béoやせるỐm, gầyダイエット(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports 日本語ひらがなNghĩa運動(する)うんどう(する)Sự vận động, thể dục thể thao走るはしるChạy歩くあるくĐi bộジョギング(する)Môn chạy bộ伸ばすのばすDuỗi試合しおいTrận đấu大会たいかいgiải đấu, đại hộiワールドカップgiải vô địch thế giới行うおこなうTổ chức中止(する)ちゅうし(する)Tạm dừng, huỷ選手せんしゅVận động viênチームĐội勝つかつThắng優勝(する)ゆうしょう(する)Sự vô
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies

Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies

Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies 日本語ひらがなNghĩaつりViệc câu (cá)山登りやまのぼりViệc leo núiキャンプ(する)Việc cắm trạiまんがTruyện tranhアニメHoạt hìnhイラストVẽ minh họaゲームGame茶道さどうTrà đạoかぶきKabuki (ca vũ kỹ)おどりĐiệu múa, điệu nhảyドラマPhim truyền hình俳優はいゆうNam diễn viên曲きょくBài hát, ca khúcクラシックNhạc cổ điểnコンサートHòa nhạc小説しょうせつTiểu thuyết料理教室りょうりきょうしつLớp dạy nấu ănコンテストCuộc thi楽しむたのしむVui thích,
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 3: Những rắc rối トラブル / Trouble

Tango N4 - Chương 5 - Bài 3: Những rắc rối トラブル / Trouble

Tango N4 - Chương 5 - Bài 3: Những rắc rối トラブル / Trouble 日本語ひらがなNghĩa困るこまるGặp khó khăn, lúng túngわすれ物わすれものĐồ bỏ quênなくなるMấtなくすLàm mất落とすおとすĐánh rơi, làm rớt落ちるおちるRơi, rớtこわれるHư, hỏng真すなおすSửaやぶれるRáchやぶるLàm rách, xé rách汚すよごすLàm bẩn汚れるよごれるBị bẩnわるLàm bểわれるBể, vỡ音おとTiếng động, âm thanhさわぐLàm ồnうるさいỒn àoどろぼうTên trộmぬすむTrộm, cắpつかまえるBắt đượcいじめるChơi xấu, quấy nhiễu, chọc pháさわるSờ, rờ, đụng vàoふむDẫm, giậm理由りゆうLý
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers

Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers

Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers 日本語ひらがなNghĩaデート(する)Cuộc hẹn hò付き合うつきあうQuen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với連れて行くつれていくDẫn đi連れて来るつれてくるDẫn đến[お]見合い(する)[お]みあい(する)Việc gặp mặt qua mai mối婚約(する)こんやく(する)Việc đính hôn結婚(する)けっこん(する)Việc kết hôn知らせるしらせるThông
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication 日本語ひらがなNghĩaメールアドレスĐịa chỉ e-mail返事(する)へんじ(する)Thư trả lời, sự hồi âm知り合うしりあうQuen biết紹介(する)しょうかい(する)Sự giới thiệu合いあうHợp (nhau), phù hợp相談(する)そうだん(する)Sự bàn bạc, trao đổi, tư vấnさんせい(する)Sự đồng ý反対(する)はんたい(
Mạnh Hà
Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World

Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World

Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World 日本語ひらがなNghĩa人口じんこうDân số億おくTrăm triệu経済けいざいKinh tế貿易(する)ばうえき(する)Mậu dịchゆしゅつ(する)Việc xuất khẩuゆにゅう(する)Việc nhập khẩu原料げんりょうNguyên liệu石油せきゆDầu物価ぶっかVật giá政治せいじChính trị首相しゅしょうThủ tướng大統領だいとうりょうTổng thống平和(な)へいわ(な)Nền hòa bình (hòa bình)戦争せんそうChiến tranh文化ぶんかVăn hóa世界遺産せかいいさんDi sản thế giới世紀せいきThế
Mạnh Hà