Latest

Tango N5 - Chương 8 - Bài 1: Phương tiện giao thông のりもの / Rides

Tango N5 - Chương 8 - Bài 1: Phương tiện giao thông のりもの / Rides

Tango N5 - Chương 8 - Bài 1: Phương tiện giao thông のりもの / Rides 日本語ひらがなNghĩaえきNhà ga, ga電車でんしゃTàu điệnのるLên, đi (tàu xe)おりるXuống (tàu, xe)きっぷVéつぎのTiếp theoのりかえるĐổi tàu (chuyến), quá cảnhかくえきCác gaきゅうこうTàu nhanhとっきゅうtàu tốc hànhしんかんせんTàu cao tốc shinkansenちかてつTàu điện ngầm〜ぱんせんTuyến số ~何ばんせんなんばんせんTuyến số mấyじどうしゃXe hơi (chỉ các loại xe có
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 7 - Bài 5: Quà tặng プレゼント / Present

Tango N5 - Chương 7 - Bài 5: Quà tặng プレゼント / Present

Tango N5 - Chương 7 - Bài 5: Quà tặng プレゼント / Present 日本語ひらがなNghĩaあげるtặng, choもらいNhậnくれる(Được) cho, tặngプレゼントquà tặng物ものđồ vậtパーティーTiệcはじめるBắt đầuだれAiどなたAi (kính ngữ)あのかたNgười đó (kính ngữ)クリスマスGiáng sinh[お]たんじょうびSinh nhật生まれるいまれるChào đời, được sinh raおめでとう[ございます](Xin) chúc mừngわあôi何さいなんさいBao nhiêu (mấy) tuổi[お]いくつBao nhiêu (mấy) tuổi (kính ngữ)〜さい〜
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 7 - Bài 4: Gửi おくる / Send

Tango N5 - Chương 7 - Bài 4: Gửi おくる / Send

Tango N5 - Chương 7 - Bài 4: Gửi おくる / Send 日本語ひらがなNghĩaゆうびんきょくBưu điệnポストThùng thưてがみThưはがきThiệp, bưu thiếpねんがじょうThiệp chúc mừng năm mới出すだすGửi (thư)メールe-mailおくるGửiきってTemあつめるSưu tầmふうとうBì thưがいこくNước ngoàiエアメールĐường hàng khôngこうくびんĐường hàng khôngふなびんĐường biểnにもつHành lý, kiện hàng, gói đồおもいNặngかるいNhẹ Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 7 - Bài 3: Máy rút tiền tự động ATM / ATM

Tango N5 - Chương 7 - Bài 3: Máy rút tiền tự động ATM / ATM

Tango N5 - Chương 7 - Bài 3: Máy rút tiền tự động ATM / ATM 日本語ひらがなNghĩa〜かたCách ~おひきだしですか。Quý khách rút (tiền) ạ?げんきんTiền mặtATMMáy rút tiền tự độngおろすRút (tiền)まず/キャッシュカードTrước tiên/thẻ ngân hàngつぎに/[あんしょう]ばんごうTiếp theo / số (mật khẩu, bảo mật)おす/それからBấm, nhấn / sau đóきんがく / かくにん〈
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 7 - Bài 2: Cửa hàng, của tiệm みせ / Shop

Tango N5 - Chương 7 - Bài 2: Cửa hàng, của tiệm みせ / Shop

Tango N5 - Chương 7 - Bài 2: Cửa hàng, của tiệm みせ / Shop 日本語ひらがなNghĩaみせCửa hàng, cửa tiệm〜やTiệm 〜デパートCửa hàng bách hóa, trung tâm thương mạiコンビニCửa hàng tiện lợiうるBánうりばQuầy bán hàngコーナーGóc, khuたなKệ (hàng)コピー(する)Phô-tô, in saoチケットVéカタログTập giới thiệu, catalogueざっしTạp chíしんぶんBáoほしいMuốn cóできるcó thể〜でございますLà ~ (kính ngữ)おさがしですか。Tìm
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 7 - Bài 1: Mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N5 - Chương 7 - Bài 1: Mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N5 - Chương 7 - Bài 1: Mua sắm 買い物 / Shopping 日本語ひらがなNghĩa買い物(する)かいもの(する)Mua sắm〜をくださいCho tôi ~〜とvà ~〜や〜[など]~ và ~ (v.v..)いくらBao nhiêu tiền円えんYên高いたかいĐắt安いやすいrẻ百ひゃくTrăm千せんNgàn万まんMười ngànおくTrăm triệuちょっとMột chútではVậy thìじゃVậy thì[お]金[お]かねTiềnはらいTrả (tiền), thanh toánおつりTiền thốiこまかい[お]金こまかい[お]かねTiền lẻたりるĐủせいかつCuộc sống, sinh hoạtぶっかVật
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 6 - Bài 5: Mùa きせつ / Season

Tango N5 - Chương 6 - Bài 5: Mùa きせつ / Season

Tango N5 - Chương 6 - Bài 5: Mùa きせつ / Season 日本語ひらがなNghĩaいつKhi nào?きょねんNăm ngoáiことしNăm nayらいねんSang nămきせつMùaいちばんNhấtなるTrở nên, trở thànhはるMùa xuânなつMùa hèあきMùa thuふゆMùa đông花はなHoa月つきTrăng[お]花見[お]はなみNgắm hoaさくらHoa anh đào花火はなびPháo hoaもみじLá đỏはじめてLần đầu tiênいちどMột lần何かいもなんかいものNhiều lầnいちどもMột lần cũngこうえんCông viênさんぽくする)Đi dạoとてもRấtほんとうにThật sự làぜひNhất địnhもちろんĐương nhiên Video bài học Cùng
Mạnh Hà