Latest

Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving

Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving

Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving 日本語ひらがなNghĩaドライブ(する)Sự lái xe dạo chơi乗せるのせるChở助手席じょしゅせきGhế phụシートベルトDây an toànカーナビThiết bị chỉ đường ô tô道路どうろĐường, đường bộ渋滞(する)じゅうたい(する)Sự kẹt xe, tắc đường速度そくどTốc độ高速道路こうそくどうろĐường cao tốc安全(な)あんぜん(な)Sự an toàn (an toàn)列れつHàng割り込むわりこむChen駐車違反ちゅうしゃいはんVi phạm
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus

Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus

Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus 日本語ひらがなNghĩaバス停バスていBến đỗ xe buýt乗車口じょうしゃぐちCửa lên xe乗客じょうきゃくHành khách乗車(する)じょうしゃ(する)Đi tàu, đi xe発車(する)はっしゃ(する)Sự xuất phát通過(する)つうか(する)Sự đi qua停車(する)ていしゃ(する)Sự dừng xe下車(する)げしゃ(する)Sự xuống xe交通費こうつうひTiền
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen 日本語ひらがなNghĩa行き先い / ゆきさきNơi đến往復(する)おうふく(する)Sự đi và về, khứ hồi片道かたみちMột chiều各駅停車かくえきていしゃTàu chậm ( đỗ lại tất cả các ga)急行きゅうこうTàu tốc hành始発しはつChạy đầu tiên, ga đầu終電しゅうでんChuyến tàu cuối cùng終点しゅうてんGa cuối上りのぼりLên
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 4 - Bài 2: Đi bộ trong thành phố 町を歩く / Walking around the Town

Tango N3 - Chương 4 - Bài 2: Đi bộ trong thành phố 町を歩く / Walking around the Town

Tango N3 - Chương 4 - Bài 2: Đi bộ trong thành phố 町を歩く / Walking around the Town 日本語ひらがなNghĩa人ごみひとごみĐám đông都会とかいĐô thịぶらぶら(する)Sự lang thangうろうろ(する)Sự lởn vởn, lảng vảng通りかかるとおりかかるĐi qua通り過ぎるとおりすぎるĐi quá徒歩とほĐi bộ方向ほうこうHướng, phương hướng遠回り(する)とおまわり(する)Sự đi vòng, đường vòng近道(する)ちかみち(する)Sự đi tắt,
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 4 - Bài 1: Quanh cảnh thành phố 町のようす / Town Appearance

Tango N3 - Chương 4 - Bài 1: Quanh cảnh thành phố 町のようす / Town Appearance

Tango N3 - Chương 4 - Bài 1: Quanh cảnh thành phố 町のようす / Town Appearance 日本語ひらがなNghĩa商店街しょうてんがいPhố thương mạiにぎやかなNhộn nhịp高層ビルこうそうビルTòa nhà cao tầng建つたつĐược xây dựng, xây dựng水族館すいぞくかんThủy cung博物館はくぶつかんBảo tàng出入り口(出入口)でいりぐち(でいりぐち)Lối / cửa ra vào自動ドアじどうドアCửa tự động入館料にゅうかんりょうPhí vào cửa混雑(する)こんざつ(する)Sự đông đúc, đông nghịt行列ぎょうれつHàng người休館日きゅうかんびNgày nghỉホールHội trường使用料しようりょうPhí
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 3 - Bài 5: Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous

Tango N3 - Chương 3 - Bài 5: Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous

Tango N3 - Chương 3 - Bài 5: Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous 日本語ひらがなNghĩa日常にちじょうthường nhật常につねにthường xuyên出迎えでむかえ(sự) đón出迎えるでむかえるđón見送りみおくり(sự) tiễn見送るみおくるtiễn郵送(する)ゆうそう(する)gửi bưu điện小包こづつみgói, bưu kiện送料そうりょうtiền gửi, tiền cướcあて先あてさきđịa chỉ nhậnあて名あてなtên người nhận差出人さしだしにんngười gửiとりあえずtrước mắt出前でまえgọi đến nhàほどくtháo, cởi留守番電話るすばんでんわđiện thoại trả lời tự động khi vắng
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 3 - Bài 4: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning Until Night

Tango N3 - Chương 3 - Bài 4: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning Until Night

Tango N3 - Chương 3 - Bài 4: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning Until Night 日本語ひらがなNghĩa覚ますさますtỉnh dậy, thức dậy覚めるさめるthức dậy(夜が)明ける(よが)あけるtrời sáng支度(する)したく(する)sự chuẩn bị, sửa soạn会わせるあわせるướm, phối hợpしまうcất(ひげを)そるcạo (râu)(髪を)とかす(かみを)とかすchải (tóc)そろえるtập hợp昼寝(する)ひるね(する)
Mạnh Hà