Latest

Tango N3 - Chương 7 - Bài 4: Ăn diện おしゃれ / Fashionable

Tango N3 - Chương 7 - Bài 4: Ăn diện おしゃれ / Fashionable

Tango N3 - Chương 7 - Bài 4: Ăn diện おしゃれ / Fashionable 日本語ひらがなNghĩa夏物なつものĐồ mùa hè冬物ふゆものĐồ mùa đông上着うわぎÁo khoác婦人服ふじんふくQuần áo nữ紳士服しんしふくQuần áo namジーンズQuần bò, quần jeansパンツQuầnイヤリングHoa tai (xỏ lỗ tai)ネックレスDây chuyền宝石ほうせきĐá quýスカーフKhăn quàng mỏng手袋てぶくろGăng tayマフラーKhăn choàng[お]化粧(する)[お]けしょう(する)Trang điểm口紅くちべにSonまつ毛まつげLông miほほMáつめMóng香水こうすいNước hoa古着ふるぎQuần áo cũ革かわDaベルトThắt lưng, dây
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 7 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N3 - Chương 7 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N3 - Chương 7 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion 日本語ひらがなNghĩaおしゃれ(な / する)Sự ăn diện, sành điệu (diện, sang trọng)好むこのむThích, chuộng好みこのみSở thích, gu流行(する)りゅうこう(する)Sự thịnh hành, lưu hành, mốtはやりThịnh hành, mốtカタログSách mẫu (hàng hóa, quần aó)サンプルMẫu探すさがすTìm似合うにあうHợpぴったり(する)Sự vừa khít, phù hợp高級(
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 7 - Bài 2: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N3 - Chương 7 - Bài 2: Thể thao スポーツ / Sports

Tango N3 - Chương 7 - Bài 2: Thể thao スポーツ / Sports 日本語ひらがなNghĩa競争(する)きょうそう(する)Sự cạnh tranh活躍(する)かつやく(する)Hoạt động tích cựcウェアQuần áo, trang phụcけるĐáホームランĐánh bóng ra ngoài sân打つうつĐánh前半ぜんはんHiệp đầu, nửa đầuポイントĐiểm引き分けひきわけHòa運動会うんどうかいNgày hội thể thao大声おおごえTiếng to, hô to, hò hét思い切りおもいきりHạ quyết tâmペースTốc độゴール(する)Đích拍手(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel 日本語ひらがなNghĩa日にちひにちNgày日帰りひがえりĐi về trong ngày泊まりとまりTrọ, nghỉ宿泊(する)しゅくはく(する)Sự trọ, nghỉ滞在(する)たいざい(する)Ở, lưu trú団体だんたいĐoànツアーChuyến du lịchあちこちĐó đây, khắp nơi観光(する)かんこう(する)Sự du lịch, tham quan費用ひようPhí, chi phí予算よさんKinh phí, ngân sách集合(する)しゅうごう(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers

Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers

Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers 日本語ひらがなNghĩa画面がめんMàn hình件名けんめいChủ đề受信(する)じゅしん(する)Việc nhận (thư, e-mail)送信(する)そうしん(する)Việc gửi (thử, e-mail)返信(する)へんしん(する)Việc trả lời (thư, e-mail)やり取り(する)やりとり(する)Sự trao đổi, xử
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 4: Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 4: Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 4: Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job 日本語ひらがなNghĩa勤務(する)きんむ(する)Sự làm việc事務じむViệc văn phòng担当(する)たんとう(する)Sự phụ trách営業(する)えいぎょう(する)Kinh doanh (thường chỉ hoạt động mua bán của doanh nghiệp)経営(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships

Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships

Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships 日本語ひらがなNghĩa上司じょうしCấp trên, sếp部下ぶかCấp dưới, nhân viên先輩せんぱいBậc đàn anh, người đi trước肩書きかたがきChức vụアドバイス(する)Lời khuyênひとことĐôi lời同僚どうりょうĐồng nghiệp同期どうきCùng đợt, cùng kỳ休暇きゅうかNghỉ, nghỉ phépオフNghỉ, tắt責任せきにんTrách nhiệmプレッシャーÁp lực不満(な)ふまん(な)Bất mãn, không hài lòng命令(する)めいれい(
Mạnh Hà