
Tango N1 - Chương 2 - Bài 4: Nhật trình 日課 / Daily Routine
Tango N1 - Chương 2 - Bài 4: Nhật trình 日課 / Daily Routine
日本語ひらがなNghĩa心掛けるこころがけるLưu tâm, ghi nhớ trong đầuめくるBóc, lật lên目覚めるめざめるThức dậy/Quan tâmストレッチVận động thư giãn剝ぐはぐGạt ra, lột, bóc愛犬あいけんChó cưngしっぽĐuôi長続き(する)ながつづき(する)Kéo dài三日坊主みっかぼうずCả thèm chóng chán,, không lâu bền持続(する)じぞく(する)Tiếp tục, duy trì当番とうばんPhiên trực,