
Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work
Tango N1 - Chương 5 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work
日本語ひらがなNghĩa適性てきせいThích hợp,năng lựcはかどるTiến triển thuận lợi手掛けるてがけるBắt tay vào làm打ち込むうちこむTập trung vào/Ném, liệng負うおうGánh vác, chịu trách nhiệm先方せんぽうBên phía kia, bên đối phương議題ぎだいNhững việc phải làm, đề án hội nghị了承(する)りょうしょう(する)Thấu hiểu, cảm thông出向くでむくĐi tới,