Latest

Tango N5 - Chương 10 - Bài 5: Hãy nhớ cả những từ này! これもおぼえよう! / Let's remember this!

Tango N5 - Chương 10 - Bài 5: Hãy nhớ cả những từ này! これもおぼえよう! / Let's remember this!

Tango N5 - Chương 10 - Bài 5: Hãy nhớ cả những từ này! これもおぼえよう! / Let's remember this! 日本語ひらがなNghĩaそしてvàまえTrướcあとSauもうすぐSắp sửaすぐNgayあとでĐể sauまたLại nữaまでにCho đến 〜ですからVì vậyそんなにNhư thếだんだんDần dầnみなさんMọi ngườiロボットNgười máyへえHể, ồすごいTuyệt, giỏiとくにĐặc biệt làなかなかMãi〜が~NhưngそうですねỪ nhỉしつれいですがXin lỗi, ~きくHỏiあのーXin lỗi, à nàyえーっとÀ ~ thìでもNhưngどうしてTại sao~からTừ ~そうですかVậy à? Video bài
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 10 - Bài 4: Tương lai しょうらい / Future

Tango N5 - Chương 10 - Bài 4: Tương lai しょうらい / Future

Tango N5 - Chương 10 - Bài 4: Tương lai しょうらい / Future 日本語ひらがなNghĩaしょうらいTương laiゆめước mơ, giấc mơりゅうがく(する)Du họcけんきゅう(する)Nghiên cứuけんきゅうしゃNhà nghiên cứu大学いんだいがくいんCao họcせんもんChuyên mônけいざいKinh tếびじゅつMỹ thuậtちきゅうĐịa cầu, trái đất〜について~ vềやめるNghỉ, bỏ, thôiかんがえるSuy nghĩもう(Đã) rồiまだChưaこれからTừ nay Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 10 - Bài 3: Vật - việc quan trọng たいせつなもの・こと / Important Things

Tango N5 - Chương 10 - Bài 3: Vật - việc quan trọng たいせつなもの・こと / Important Things

Tango N5 - Chương 10 - Bài 3: Vật - việc quan trọng たいせつなもの・こと / Important Things 日本語ひらがなNghĩaパスポートHộ chiếuビザThị thựcたいしかんĐại sứ quánたいせつなQuan trọngなくすĐánh mấtかすCho mượnかりるMượnかえすTrả lạiむだなHoang phí, phí phạmいるCần thiếtえっHả, ơほんとうThậtうそLời nói dối, nói xạoことViệc (về ~)おいのリCầu nguyệnさわるsờ, rờ Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 10 - Bài 2: (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you?

Tango N5 - Chương 10 - Bài 2: (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you?

Tango N5 - Chương 10 - Bài 2: (Bạn) khỏe không? お元気ですが。(おげんきですか。) / How are you? 日本語ひらがなNghĩa体からだCơ thể体にいいからだにいいTốt (có lợi) cho cơ thểちょうしTình trạngつかれるMệt mỏiねむいBuồn ngủはやくSớm, mauたいへんなVất vảさいきんGần đâyしんぱいくする)Lo lắngたばこThuốc láすいhútきんえんCấm hút thuốcだいじょうぶなổn, không saoむりなquá sức, miễn cưỡngダイエットăn kiêngおもいだすNhớ ra, nhớさびしいBuồn ngủ[お]ひさしぶりです[ね]Lâu ngàyあっÁ, a[お]
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 10 - Bài 1: Bệnh びようき / Sick

Tango N5 - Chương 10 - Bài 1: Bệnh びようき / Sick

Tango N5 - Chương 10 - Bài 1: Bệnh びようき / Sick 日本語ひらがなNghĩaびょうきBệnh, ốmびょういんBệnh việnどうしましたかAnh / chị bị làm sao?ねつSốtかぜCảmインフルエンザCúmくすりThuốcはなMũi口くちMiệngのどCổ họng耳みみTai目めmắtあたまĐầu手てtayかおMáおなかBụng足おしChânおだいじにgiữ gìn sức khỏe, mau khỏe. (Câu nói với người đang bị đau bệnh)2、3日に,さんにち2, 3 ngày〜がいたいĐau 〜はいしゃ[さん]Nha sỹ一人でひとりMột mìnhけんこうKhỏe mạnh, sức khỏe[けんこう]ほけんしょうThẻ bảo
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 9 - Bài 5: Điện 電気(でんき) / Electricity

Tango N5 - Chương 9 - Bài 5: Điện 電気(でんき) / Electricity

Tango N5 - Chương 9 - Bài 5: Điện 電気(でんき) / Electricity 日本語ひらがなNghĩa電気でんきĐèn, điệnつけるBật, mởけすTắt, đóng明るいおかるいSáng, sáng sủa, tươi sáng暗いくらいTối tămエアコンMáy điều hòaビデオvideoスイッチCông tắc, nút bấmまわすQuayひくKéoうごくChuyển động音おとÂm thanh, tiếng độngもし[〜たら]Nếuこしょう(する)Hư, hỏngしゅうりくする)Sửa chữaよぶGọiなおすSửa, sửa chữa, chỉnh sửaせいひんSản phẩm Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 9 - Bài 4: Nhà của giáo viên 先生のいえ(せんせいのいえ) / Teacher's House

Tango N5 - Chương 9 - Bài 4: Nhà của giáo viên 先生のいえ(せんせいのいえ) / Teacher's House

Tango N5 - Chương 9 - Bài 4: Nhà của giáo viên 先生のいえ(せんせいのいえ) / Teacher's House 日本語ひらがなNghĩaいらっしゃい。Xin mời.どうぞおあがりください。Xin mời vào.しつれいします。Xin phép thất lễ.そろそろしつれいします。Em (tôi) xin phép về đây.またいらっしゃってください。Lại đến chơi nữa nhé.おっとChồng (tôi), người chồngつまVợ (tôi), người vợごしゅじんChồng
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving

Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving

Tango N5 - Chương 9 - Bài 3: Chuyển nhà ひっこし / Moving 日本語ひらがなNghĩaひっこしChuyển nhà, chuyển chỗ ởてんき(する)Chuyển sở làmやちんTiền nhàところNơi, chỗいなかQuê, vùng quêしずかなYên tĩnhにぎやかなNhộn nhịpべんりなTiện lợiふベんなBất tiệnこうつうGiao thôngにわVườn木きCâyみどりMàu xanh, cây xanh, mảng xanhわかいTrẻ年をとるとしをとるgiàしやくしょVăn phòng ủy ban thành phốひろいRộngせまいChật, hẹp新しいあたらしいMới古いふるCũ, cổ Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 9 - Bài 2: Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment

Tango N5 - Chương 9 - Bài 2: Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment

Tango N5 - Chương 9 - Bài 2: Tầng 2 chung cư アパートの2かい / Second Floor of the Apartment 日本語ひらがなNghĩaたてものTòa nhà (chỉ các công trình kiến trúc nói chung)アパートChung cưりょうKý túc xáビルTòa nhàかいだんCầu thangエスカレーターThang cuốnエレベーターThang máy何かい/がいなんかい/がいTầng mấy〜かい/がいTầngちかTầng hầm Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House

Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House

Tango N5 - Chương 9 - Bài 1: Nhà いえ / House 日本語ひらがなNghĩaいえNhàへやPhòngまどCửa sổドアCửaあけるMởしめるĐóngかぎChìa khóaベットgiườngダイニングキッチンPhòng ăn và bếpわしつPhòng kiểu Nhậtトイレ/おてあらいNhà vệ sinhふとんMền, chănテーブルBàn (ăn)つくえBàn (học, làm việc)いすGhếすわるNgồi立つたつĐứngせんたくくする)giặt giũそうじくする)quét dọnごみRácすてるVứtおくĐặt, đểすむSốngじゅうしょĐịa chỉいぞうこTủ lạnhせんたくきMáy giặtそうじきMáy hút bụi Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out

Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out

Tango N5 - Chương 8 - Bài 5: Ra ngoài 出かける / Go Out 日本語ひらがなNghĩa出かけるでかけるĐi ra ngoài出るでるRa, rời khỏi, tốt nghiệpつくĐến nơiあうGặpまつChờ, đợiデート(する)Hẹn hòやくそく(する)Hứa, hẹnようじViệc riêngつごうがいいThuận tiện, có giờ rảnhつごうがわるいKhông tiện, không có giờ rảnhだめですKhông đượcかえるThay đổiお出かけですかおでかけですかAnh/ chị ra ngoài à?ちょっとまで(Đi) đến ~ một chútよかったら〜Nếu
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road

Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road

Tango N5 - Chương 8 - Bài 3: Đường đi みち / Road 日本語ひらがなNghĩaどうやってBằng cách nào, làm thế nàoあるくĐi bộみちĐường, con đườngまっすぐThẳngまがるquẹo, rẽわたるBăng quaせつめい(する)giải thíchかとGócこうさてんGiao lộしんごうĐèn giao thông左ひだりTrái右みぎPhảiはしCầu東ひかしĐông西にしTây南みなみNam北きたBắcいくつ目いくつめCái thứ mấy?1つ目ひとめCái thứ nhất2つ目ふためCái thứ hai3つ目みっめCái thứ ba何メートルなんメートルBao nhiêu (mấy) mét〜メートルMét Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?

Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long?

Tango N5 - Chương 8 - Bài 2: Khoảng bao lâu? どのくらい? / How long? 日本語ひらがなNghĩa時間じかんThời gianいそぐGấp rút, vội vãどのくらい/ぐらいKhoảng bao lâuかかるMất, tốn (thời gian, tiền bạc)ちかいgầnとおいXaずっとSuốt, hẳnいつもLuôn luônたいていĐại thể, thườngよくThường, hayときどきThỉnh thoảng, đôi khiだけChỉ Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà