
Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests
Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests
日本語ひらがなNghĩa受験(する)じゅけん(する)Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học)受験生じゅけんせいThí sinh合格(する)ごうかく(する)Sự thi đỗ, thi đậu配るくばるPhát氏名しめいHọ tên裏返すうらがえすLật, úp問いといCâu hỏi解くとくgiải正解(する)せいかい(する)Câu trả