Latest

Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests

Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests

Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests 日本語ひらがなNghĩa受験(する)じゅけん(する)Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học)受験生じゅけんせいThí sinh合格(する)ごうかく(する)Sự thi đỗ, thi đậu配るくばるPhát氏名しめいHọ tên裏返すうらがえすLật, úp問いといCâu hỏi解くとくgiải正解(する)せいかい(する)Câu trả
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities

Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities

Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities 日本語ひらがなNghĩa学部がくぶKhoa文系ぶんけいMôn ngành xã hội理系りけいMôn ngành tự nhiên学科がっかBộ môn専攻(する)せんこう(する)Chuyên môn, chuyên ngành前期ぜんきHọc kỳ đầu学費がくひHọc phí奨学金しょうがくきんHọc bổng公立こうりつCông lập私立しりつDân lập教授きょうじゅgiáo sư講義(する)こうぎ(する)giờ giảngえらいUy tín, tầm cỡゼミNhóm nghiên cứuテーマChủ đề,
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N3 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N3 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying 日本語ひらがなNghĩa単語たんごTừアクセントTrọng âm暗記(する)あんき(する)Sự học thuộc lòng記憶(する)きおく(する)Sự ghi nhớくり返すくりかえすNhắc lại聞き取るききとるNghe聞き返すききかえすHỏi lại聞き直すききなおすNghe lại言い直すいいなおすNói lại英会話えいかいわHội thoại tiếng Anh入門にゅうもんNhập môn下書き(する)したがき(する)Sự viết nháp清書(する)せいしょ(する)Sự viết chính thức表れるあらわれるThể hiện物語ものがたりTruyện, truyện
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa入学式にゅうがくしきLễ nhập học卒業式そつぎょうしきLễ tốt nghiệp通学(する)つうがく(する)Sự đi học学年がくねんNăm học学期がっきHọc kỳ欠席(する)けっせき(する)Vắng mặt, nghỉ遅れるおくれるĐến trễ, đến muộn遅刻(する)ちこく(する)Sự đi trễ, đi muộnサボるTrốn học, trốn việc集中(する)しゅうちゅう(する)Sự tập
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving

Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving

Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving 日本語ひらがなNghĩaドライブ(する)Sự lái xe dạo chơi乗せるのせるChở助手席じょしゅせきGhế phụシートベルトDây an toànカーナビThiết bị chỉ đường ô tô道路どうろĐường, đường bộ渋滞(する)じゅうたい(する)Sự kẹt xe, tắc đường速度そくどTốc độ高速道路こうそくどうろĐường cao tốc安全(な)あんぜん(な)Sự an toàn (an toàn)列れつHàng割り込むわりこむChen駐車違反ちゅうしゃいはんVi phạm
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus

Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus

Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus 日本語ひらがなNghĩaバス停バスていBến đỗ xe buýt乗車口じょうしゃぐちCửa lên xe乗客じょうきゃくHành khách乗車(する)じょうしゃ(する)Đi tàu, đi xe発車(する)はっしゃ(する)Sự xuất phát通過(する)つうか(する)Sự đi qua停車(する)ていしゃ(する)Sự dừng xe下車(する)げしゃ(する)Sự xuống xe交通費こうつうひTiền
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen 日本語ひらがなNghĩa行き先い / ゆきさきNơi đến往復(する)おうふく(する)Sự đi và về, khứ hồi片道かたみちMột chiều各駅停車かくえきていしゃTàu chậm ( đỗ lại tất cả các ga)急行きゅうこうTàu tốc hành始発しはつChạy đầu tiên, ga đầu終電しゅうでんChuyến tàu cuối cùng終点しゅうてんGa cuối上りのぼりLên
Mạnh Hà