配る |
phân phát, phân phối, quan tâm, chú ý |
気を配る |
chú ý, để ý, lo lắng |
配達 |
phân phát, đưa cho, chuyển cho |
心配 |
lo lắng, lo âu |
配分 |
phân phối, phân phát |
届く |
đến, đến nơi |
届ける |
đưa đến, chuyển đến |
欠席届ける |
giấy xin phép nghỉ học |
渡る |
băng qua, đi qua |
渡す |
trao, đưa |
渡り鳥 |
chim di trú |
渡し船 |
phà |
渡航 |
du lịch xa bằng đường biển |
乗車券 |
vé xe, vé hành khách |
入場券 |
vé, vé vào cửa, vé vào rạp |
定期券 |
vé tháng, vé thường kì |
旅券 |
hộ chiếu |
株券 |
cổ phiếu, chứng chỉ cổ phiếu |
証券会社 |
công ty chứng khoán |
招く |
mời, rủ |
手招き |
vẫy tay ra hiệu |
招待 |
lời mời, sự mời, buổi chiêu đãi |
招待状 |
giấy mời, thiệp mời |
招集 |
gọi hoặc hội họp (một cuộc gặp, hội đồng, đại hội) |
贈る |
gửi, trao cho, trao tặng, ban tặng |
贈り物 |
đồ lễ, món quà, quà tặng |
贈答 |
quà tặng |
寄贈 |
sự tặng, sự cho, sự biếu |