漢字マスター N2 1章(活動-1) 贈り物 1

Danh sách Hán tự

漢字 Hán Việt Cách nhớ
はい くば・る PHỐI người quỳ gối (己) phân Phối rượu (酉) cho người khác
かい とど・く、とど・ける、とど・け GIỚI Anh Thi (尸) đã chết Do (由) chuyển GIỚI
わた・す、わた・る ĐỘ Thuỷ (氵) ĐỘ (度) ta qua đò
けん KHOÁN chứng KHOÁN lao ĐAO (刀) vì 2 (二) vụ HOẢ (火) hoạn lớn
しょう まね・く CHIÊU Triệu (召) tập bạn bè đến rồi tự tay (手) nấu ăn chiêu đãi (招待) mọi người
ぞう、そう おく・る TẶNG kính TẶNG bảo BỐI (貝) cho thần ĐẤT (黄) và thần MẶT TRỜI (日)

Luyện tập trên Quizlet

Từ vựng luyện tập đi kèm

Danh sách từ vựng

Từ vựng Nghĩa
配る phân phát, phân phối, quan tâm, chú ý
気を配る chú ý, để ý, lo lắng
配達 phân phát, đưa cho, chuyển cho
心配 lo lắng, lo âu
配分 phân phối, phân phát
届く đến, đến nơi
届ける đưa đến, chuyển đến
欠席届ける giấy xin phép nghỉ học
渡る băng qua, đi qua
渡す trao, đưa
渡り鳥 chim di trú
渡し船 phà
渡航 du lịch xa bằng đường biển
乗車券 vé xe, vé hành khách
入場券 vé, vé vào cửa, vé vào rạp
定期券 vé tháng, vé thường kì
旅券 hộ chiếu
株券 cổ phiếu, chứng chỉ cổ phiếu
証券会社 công ty chứng khoán
招く mời, rủ
手招き vẫy tay ra hiệu
招待 lời mời, sự mời, buổi chiêu đãi
招待状 giấy mời, thiệp mời
招集 gọi hoặc hội họp (một cuộc gặp, hội đồng, đại hội)
贈る gửi, trao cho, trao tặng, ban tặng
贈り物 đồ lễ, món quà, quà tặng
贈答 quà tặng
寄贈 sự tặng, sự cho, sự biếu

Luyện tập trên Quizlet