Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty 日本語ひらがなNghĩa容姿ようしdáng điệu, vẻ bề ngoàiはりmịn màng突っ張るthắt lại / thách thức艶つやmàu da, độ bóngつやつや(な/する)mịn màng, bóng loáng潤いうるおいđộ ẩm保つたもつduy trì, bảo vệしっとり[と](する)êm ái, dịu dàng, ẩm ướtはじくbúng, chơi, gẩy透き通るすきとおるtrong sạch, trong vắt瞳ひとみánh mắt, đôi mắtまばたき(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N1 - Chương 7 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment 日本語ひらがなNghĩa肺炎はいえんbệnh viêm phổi, sưng phổi気管支炎きかんしえんbệnh viêm phế quảnぜん息ぜんそくbệnh hen xuyễn皮膚炎ひふえんbệnh viêm daアトピーchứng dị ứngうつ病うつびょうbệnh trầm cảm認知症にんちしょうchứng mất trí nhớ発病(する)はつびょう(する)phát ốm, phát bệnh慢性まんせいmãn tính中毒ちゅうどくnhiễm độc, trúng độc応急おうきゅうsơ cứu, cấp cứuまれなhiếmうつぶせnằm sấp,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms 日本語ひらがなNghĩa発作ほっさsự phát tác, lên cơn co giật全身ぜんしんtoàn thânじんましんchứng phát ban, nổi mẩnあざvết thâmかぶれるbị dị ứng, ảnh hưởng引っかくひっかくcào xước貧血ひんけつthiếu máuずきずき(する)nhức nhối, đau nhứcがんがん(する)đau đầu, đau bên trongむかむか(する)buồn nôn khó chịu, tức giậnじわり[
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms

Tango N1 - Chương 7 - Bài 2: Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms 日本語ひらがなNghĩaくたびれるmệt mỏi, kiệt sứcばてるmệt phờ phạc, hao mònぐったり[と]するmệt mỏi rã rời, mệt lử過労かろうlàm việc quá sức衰えるおとろえるsa sút, suy tàn弱るよわるyếu điげっそり[と](する)suy sụp, mất nhuệ khí劣るおとるthấp kém, kém hơnふらつくlung lay, lảo đảoもうろうと(する)mông
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health

Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health

Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health 日本語ひらがなNghĩa体つき(する)からだつき(する)dáng vẻ, thể hìnhがっしり[と](する)chắc chắn, cứng rắnたくましいmạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống鍛えるきたえるrèn luyện, dạy dỗ腹筋ふっきんcơ bụngスリーサイズsố đo ba vòng体重計たいじゅうけいcân đo nặng体脂肪たいしぼうmỡ cơ thể指数しすうchỉ số, hạn
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown

Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown

Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown 日本語ひらがなNghĩa郷土きょうどquê hương, cố hương, địa phương同郷どうきょうđồng hương出生(する)しゅっしょうく(する)sinh đẻ青春(する)せいしゅん(する)tuổi trẻ, thanh xuân母校ぼこうtrường cũ産地さんちnơi sản xuất特産とくさんđặc sản歳月さいげつthời gian, tháng năm風習ふうしゅうphong tục, thói thườngしきたりtập tục, truyền thống, quy định風土ふうどkhí hậu, phong thổ由緒ゆいしょphả hệ,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry

Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry

Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry 日本語ひらがなNghĩa産出(する)さんしゅつ(する)sản xuất製造(する)せいぞう(する)chế tạo精巧(な)せいこう(な)tinh xảo巧みなたくみなkhéo léo, khéo tay品種ひんしゅphẩm loại, chủng loại改良(する)かいりょう(する)sự cải thiện, cải tiến栄えるさかえるhưng thịnhよみがえるlàm sống lại, hồi sinh乗り切るのりきるvượt qua上回るうわまわるvượt quáもたらすđem đến,
Mạnh Hà