Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N1 - Chương 9 - Bài 1: Kế hoạch du lịch 旅のプラン / Travel Plans

Tango N1 - Chương 9 - Bài 1: Kế hoạch du lịch 旅のプラン / Travel Plans

Tango N1 - Chương 9 - Bài 1: Kế hoạch du lịch 旅のプラン / Travel Plans 日本語ひらがなNghĩa見所みどころđiểm nhấn, điểm hay穴場あなばchỗ ít người biết本場ほんばnhà, nơi ở, trung tâm sản xuất主要なしゅようなchủ yếu, chính事前じぜんtrướcかねがねmới gần đây, cách đây không lâu網羅(する)もうら(する)sự bảo phủ, bao gồm特典とくてんđặc quyền, ưu đãi đặc biệt前払い(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 8 - Bài 5: Ngày nghỉ エンターテインメント / Holiday

Tango N1 - Chương 8 - Bài 5: Ngày nghỉ エンターテインメント / Holiday

Tango N1 - Chương 8 - Bài 5: Ngày nghỉ エンターテインメント / Holiday 日本語ひらがなNghĩa公開(する)こうかい(する)công khai上演(する)じょうえん(する)diễn xuất, biểu diễn前売り(する)まえうり(する)bán trước, đặt trước抽選(する)ちゅうせん(する)rút thăm, xổ số独占(する)どくせん(する)độc chiếm衛星放送えいせいほうそうtruyền hình vệ tinh放映(する)ほうえい(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 8 - Bài 4: Sách 本 / Book

Tango N1 - Chương 8 - Bài 4: Sách 本 / Book

Tango N1 - Chương 8 - Bài 4: Sách 本 / Book 日本語ひらがなNghĩa書籍しょせきsách vở, cuốn sáchベストセラーsự bán chạy nhấtエッセイbài luận, tùy bút手記しゅきsổ ghi chú, ghi nhớ, cuốn hồi kí特集とくしゅうđặc biệt読者どくしゃđộc giảターゲットđối tượng老若男女ろうにゃくなんよgià và trẻ, nam và nữマニアfan, đam mê, nhiệt huyết待望(する)たいぼう(する)kì vọng共感(する)きょうかん(する)sự đồng
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 8 - Bài 3: Học tập 習い事 / Learning

Tango N1 - Chương 8 - Bài 3: Học tập 習い事 / Learning

Tango N1 - Chương 8 - Bài 3: Học tập 習い事 / Learning 日本語ひらがなNghĩa手芸しゅげいnghề thủ công編むあむbện, đan織るおるdệt縫うぬうkhâu vá, may mặc, luồn qua家庭菜園かていさいえんvườn rau盆栽ぼんさいcây cảnh, bonsai親しむしたしむthân thiết, thân mật和紙わしgiấy nhật着付けきつけăn mặc phù hợp手本てほんtranh mẫu, mẫu高尚なこうしようなcao quý, cao thượng楽器がっきnhạc cụ音色ねいろâm sắc癒すいやすđiều trị, chữa lành極めるきわめるrèn luyện, nâng cao, tìm hiểu đến cùng興じるきょうじるtiêu khiển, hứng
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N1 - Chương 8 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion 日本語ひらがなNghĩaフォーマルなchính thức, đúng nghi lễラフなthô, đơn giản着飾るきかざるlàm đẹp, diện, trau chuốt映えるはえるsáng rực lên, đẹp lên引き立てるひきたてるủng hộ, làm nổi bật粋(な)いき(な)sành điệu, tao nhã, bảnh bao気品きひんhương vị多様なたようなđa dạng目ざといめざといnhanh mắtキャッチ(する)bắt lấy, nắm lấyゲット(する)nhận
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N1 - Chương 8 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition 日本語ひらがなNghĩa挑むいどむthử sức, thách thứcまとまるthống nhất, tập hợp作戦さくせんtác chiến, kế hoạch, chiến lược戦力せんりょくchiến lực, khả năng chiến đấu負かすまかすđánh bại対抗(する)たいこう(する)sự đối kháng, đối lập獲得(する)かくとく(する)thu được, nhận được圧倒(する)あっとう(する)áp đảo,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N1 - Chương 7 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty 日本語ひらがなNghĩa容姿ようしdáng điệu, vẻ bề ngoàiはりmịn màng突っ張るthắt lại / thách thức艶つやmàu da, độ bóngつやつや(な/する)mịn màng, bóng loáng潤いうるおいđộ ẩm保つたもつduy trì, bảo vệしっとり[と](する)êm ái, dịu dàng, ẩm ướtはじくbúng, chơi, gẩy透き通るすきとおるtrong sạch, trong vắt瞳ひとみánh mắt, đôi mắtまばたき(
Mạnh Hà