
Tango N1 - Chương 10 - Bài 2: Thiên tai 災害 / Disaster
Tango N1 - Chương 10 - Bài 2: Thiên tai 災害 / Disaster
日本語ひらがなNghĩa警報けいほうcảnh báo , báo động注意報ちゅういほうCảnh báo震源地しんげんちtâm chấn震度しんどđộ địa chấn緊急(な)きんきゅう(な)cấp cứu, khẩn cấp速やかなすみやかなnhanh chóng強烈なきょうれつなmạnh mẽ, quyết liệt猛烈なもうれつなdữ dội, hung bạo, kinh khủng驚異的なきょういてきなphá kỉ lụcはなはだしいmãnh liệt, kinh khủng竜巻たつまきlốc xoáy土砂どしゃđất và cát浸水(する)しんすい(する)lũ lụt雪崩なだれtuyết lở噴火(