Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics 日本語ひらがなNghĩa内閣ないかくnội các体制たいせいcơ chế有力なゆうりょくなcó sức ảnh hưởng声明(する)せいめい(する)lời tuyên bố, lời công bố会見(する)かいけん(する)họp báo意向いこうdự định, ý muốn弁明(する)べんめい(する)biện minh明かすあかすTiết lộ/ trôi qua率いるひきいるdẫn đầu, đi tiên phong結成(する)けっせい(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society

Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society

Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society 日本語ひらがなNghĩa治安ちあんtrị an世論よろんdư luận表向きおもてむきbề mặt, bề ngoài優位(な)ゆうい(な)ưu thếハンデkhuyết tật, trở ngại格差かくさkhác biệt, khác nhau, chênh lệch不服(な)ふふく(な)không đồng ý, bất mãn大々的なだいだいてきchính, lớn誇大なこだいなphóng đại, khoa trươngデマtin đồn nhảm速報そくほうtin nóng行き渡るい/ゆきわたるlan rộng, lan raアイデンティティーđặc
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble 日本語ひらがなNghĩa脅すおどすđe dọa不審(な)ふしん(な)đáng nghi手口てぐちphương pháp, kỹ thuật phạm tội巧妙なこうみょうなthông minh偽造(する)ぎぞう(する)làm giả, đồ giảもくろむdự định làm, lên kế hoạchあくどいvô lương tâm浅ましいあさましいđáng khinh逃れるのがれるbỏ trốn逃げ出すにげだすchạy trốn逃すのがすbỏ lỡあがくđấu tranh一連いちれんchuỗi根底こんていnền tảng, gốc
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents

Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents

Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents 日本語ひらがなNghĩa衝突(する)しょうとつ(する)xung khắc, va chạm搬送(する)はんそう(する)vận chuyểnもがくđấu tranh, vật lộn犠牲ぎせいhi sinh無諜(な)むぼう(な)thiếu thận trọng, hấp tấpひき逃げ(する)ひきにげ(する)đâm rồi bỏ chạy立ち去るたちさるrời đi通報(する)つうほう(する)trình báo出動(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure

Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure

Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure 日本語ひらがなNghĩa余暇よかthời gian rỗi, lúc rảnh rỗi盛大なせいだいなhoành tráng成り行きなりゆきhậu quả, kết quả絶好(な)ぜっこう(な)tuyệt hảo, lý tưởng, tuyệt vời方々ほうぼうkhắp nơi, mọi phíaバーベキューnướng thịt ngoài trời調達(する)ちょうたつ(する)mua sắm,cung cấp, điều động, huy động野生やせいhoang dã希少なきしょうなhiếm巣すtổ翼つばさcánh遭遇(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature

Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature

Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature 日本語ひらがなNghĩa果てしないはてしないvô tận限りなかぎりないkhông giới hạn, vô tận壮大なそうだいなhùng vĩはかないđoản mệnh/thoáng qua, phù duちっぽけなnhỏ, rất nhỏ創造(する)そうぞう(する)sáng tạo一面いちめんcả bề mặt見晴らしみはらしtầm nhìn, phong cảnhかすむmờ sương, che mờ染まるそまるnhuộmさらすphơi朽ちるくちるmục nát, thối rữa大陸たいりくlục địa地形ちけいđịa hình起伏きふくnhấp nhô頂上ちょうじょうđỉnhとがるnhọn, sắc連なるつらなるtrải dài恵みめぐみân huệ富むとむgiàu có, trù
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment

Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment

Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment 日本語ひらがなNghĩa紫外線しがいせんtia cực tímオゾン層オゾンそうtầng ozone温室効果ガスおんしつこうかガスkhí thải nhà kính冰河ひょうがsông băng悩ますなやますgây phiền hà, làm khổ não致命的なちめいてきなchí mạng, nghiêm trọng, chết người経緯けいいchi tiết, chuỗi sự việc食い止めるくいとめるngăn cản協議(する)きょうぎ(する)thảo luận言い分いいぶんlời nói, giải thích, phân trần気体きたいthể khí増殖(する)
Mạnh Hà