Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money

Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money

Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money 日本語ひらがなNghĩa收入しゅうにゅうThu nhập, khoản thu (chưa trừ các phí tổn)ごくCực kỳ, vô cùngせいぜいNhiều nhất là, tối đa, trong mức có thể出費(する)しゅっぴ(する)Chi tiêu赤字あかじLỗ (âm), chữ đỏ大金たいきんSố tiền lớn税金ぜいきんTiền thuế納めるおさめるNộp, đóng含むふくむBao gồm公共料金こうきょうりょうきんTiền công cộng, tiền điện
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing 日本語ひらがなNghĩa一人住まいひとりずまいViệc sống một mình賃貸ちんたいSự cho thuê敷金しききんTiền cọc更新(する)こうしん(する)Sự gia hạn, đổi mớiローンsự vay nợ決まりきまりQuy định一戸建ていっこだてNhà riêng, nhà biệt lậpマイホームNhà (của tôi - phân biệt với nhà thuê)我が家わかやNhà mình, gia đình tôi, nhà chúng ta家屋かおくNhà
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship

Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship

Tango N2 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship 日本語ひらがなNghĩaささいなNhỏ nhặt, vụn vặt避けるさけるLảng tránh誤解(する)ごかい(する)Sự hiểu nhầm, ngộ nhận勘違い(する)かんちがい(する)Sự hiểu nhầm, phán đoán nhầm言い訳(する)いいわけ(する)Sự phân trần, biện bạchきっぱり[と]Dứt
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N2 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover 日本語ひらがなNghĩaカップルCặp, cặp đôi愛あいTình yêu同士どうしCũng là ~[お]互い[に][お]たがい[に]Cùng nhauつり合うつりあうHợpむしろNgược lại, thà ~ hơn làいわばCó thể nói, như là ~視線しせんÁnh mắt見つめるみつめるNhìn chằm chằmそらすLảng tránhちらっとLiếc nhìn, nhìn thoáng quaもしかするとBiết đâu chừng, có lẽ探るさぐるThăm dò, lục lọi示すしめすThể hiện,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances

Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances

Tango N2 - Chương 1 - Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances 日本語ひらがなNghĩa初対面しょたいめんLần đầu, gặp mặt自己紹介じこしょうかいSự tự giới thiệuおじぎ(する)Sự cúi chào近所付き合いきんじょづきあいMối quan hệ láng giềng大家おおやChủ nhà飼い主かいぬしNgười chủ (nuôi thú cưng)交わすかわすTrao đổi, qua lại呼び止めるよびとめるGọi chặn lại振り返るふりかえるNgoảnh lại, nhìn lại, quay lại再会(する)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends

Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends

Tango N2 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè 友達 / Friends 日本語ひらがなNghĩa友人ゆうじんBạn thân仲なかTình cảm, mối quan hệ縁えんDuyênニックネームBiệt danh, tên thân mật大半たいはんHơn nửa, phần lớn恵まれるめぐまれるĐược ban cho, may mắn頼るたよるTrông cậy, dựa vào頼もしいたのもしいĐáng tin, đáng trông cậy見習うみならうNoi gương打ち明けるうちあけるNói thẳng, bày tỏ, mở lòng励ますはげますĐộng viên, khích lệあえてDám, mạnh dạnなぐさめるAn ủi, động viên察するさっするThông
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N2 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family 日本語ひらがなNghĩa一家いっかMột nhà, cả nhà, cả gia đìnhありがたいBiết ơn, hạnh phúc, đáng quý向き合うむきあうĐối diện, đối mặtつくづく[と]Sâu sắc, tỉ mỉ, thấm thía養うやしなうNuôi, nuôi dưỡng役目やくめTrách nhiệm, vai trò, nhiệm vụ甘えるあまえるLàm nũng, nhõng nhẽo世間知らずせけんしらずKhờ khạo, ngây thơしつけSự dạy dỗ, việc
Mạnh Hà