
Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality
Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality
日本語ひらがなNghĩa大らかなおおらかなhào hiệp, cao thượng朗らかなほからかなsáng sủa, rạng rỡ人懐こいひとなつこいhòa đồng生真面目(な)きまじめ(な)nghiêm túc几帳面なきちょうめんなngăn nắp, cẩn thận誠実(な)せいじっ(な)thành thật気さくなきさくなcởi mở, rộng rãiシャイなxấu hổ潔いいさぎよいthẳng thắn, hiên ngangまめなtrung thực, cần cù気立てきだてbản tính, tính tình人当たりひとあたりcách đối xử với người