Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality 日本語ひらがなNghĩa大らかなおおらかなhào hiệp, cao thượng朗らかなほからかなsáng sủa, rạng rỡ人懐こいひとなつこいhòa đồng生真面目(な)きまじめ(な)nghiêm túc几帳面なきちょうめんなngăn nắp, cẩn thận誠実(な)せいじっ(な)thành thật気さくなきさくなcởi mở, rộng rãiシャイなxấu hổ潔いいさぎよいthẳng thắn, hiên ngangまめなtrung thực, cần cù気立てきだてbản tính, tính tình人当たりひとあたりcách đối xử với người
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics 日本語ひらがなNghĩa財政ざいせいtài chính金融きんゆうtiền tệ緩和(する)かんわ(する)hòa hoãn好転(する)こうてん(する)hồi phục陥るおちいるrơi vào抑制(する)よくせい(する)kiềm chếバブルkinh tế bong bóng見通しみとおしsuy đoán, viễn cảnh兆しきざしdấu hiệu対策たいさくbiện pháp操るあやつるthông thạo, điều khiểnばらまくphung phí公表(する)こうひょう(する)thông báo推移(する)すいい(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics 日本語ひらがなNghĩa内閣ないかくnội các体制たいせいcơ chế有力なゆうりょくなcó sức ảnh hưởng声明(する)せいめい(する)lời tuyên bố, lời công bố会見(する)かいけん(する)họp báo意向いこうdự định, ý muốn弁明(する)べんめい(する)biện minh明かすあかすTiết lộ/ trôi qua率いるひきいるdẫn đầu, đi tiên phong結成(する)けっせい(する)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society

Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society

Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society 日本語ひらがなNghĩa治安ちあんtrị an世論よろんdư luận表向きおもてむきbề mặt, bề ngoài優位(な)ゆうい(な)ưu thếハンデkhuyết tật, trở ngại格差かくさkhác biệt, khác nhau, chênh lệch不服(な)ふふく(な)không đồng ý, bất mãn大々的なだいだいてきchính, lớn誇大なこだいなphóng đại, khoa trươngデマtin đồn nhảm速報そくほうtin nóng行き渡るい/ゆきわたるlan rộng, lan raアイデンティティーđặc
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble 日本語ひらがなNghĩa脅すおどすđe dọa不審(な)ふしん(な)đáng nghi手口てぐちphương pháp, kỹ thuật phạm tội巧妙なこうみょうなthông minh偽造(する)ぎぞう(する)làm giả, đồ giảもくろむdự định làm, lên kế hoạchあくどいvô lương tâm浅ましいあさましいđáng khinh逃れるのがれるbỏ trốn逃げ出すにげだすchạy trốn逃すのがすbỏ lỡあがくđấu tranh一連いちれんchuỗi根底こんていnền tảng, gốc
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents

Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents

Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents 日本語ひらがなNghĩa衝突(する)しょうとつ(する)xung khắc, va chạm搬送(する)はんそう(する)vận chuyểnもがくđấu tranh, vật lộn犠牲ぎせいhi sinh無諜(な)むぼう(な)thiếu thận trọng, hấp tấpひき逃げ(する)ひきにげ(する)đâm rồi bỏ chạy立ち去るたちさるrời đi通報(する)つうほう(する)trình báo出動(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure

Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure

Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure 日本語ひらがなNghĩa余暇よかthời gian rỗi, lúc rảnh rỗi盛大なせいだいなhoành tráng成り行きなりゆきhậu quả, kết quả絶好(な)ぜっこう(な)tuyệt hảo, lý tưởng, tuyệt vời方々ほうぼうkhắp nơi, mọi phíaバーベキューnướng thịt ngoài trời調達(する)ちょうたつ(する)mua sắm,cung cấp, điều động, huy động野生やせいhoang dã希少なきしょうなhiếm巣すtổ翼つばさcánh遭遇(する)
Mạnh Hà