Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores 日本語ひらがなNghĩaもれるRò rỉ, bị lộごちゃごちゃ(なする)Lộn xộn, xáo trộn, lung tung元もとVốn cũ, ban đầu自動的なじどうてきなTự độngさっとNhanh chóng清掃(する)せいそう(する)Sự dọn dẹp, làm vệ sinh取り除くとりのぞくBỏ, lọc bỏ, loại trừ素材そざいChất liệu表示くする)ひょうじ(する)Nhãn biểu thị, thể hiện分類(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking 日本語ひらがなNghĩa炊事(する)すいじ(する)Nấu ăn, việc bếp núc献立こんだてThực đơnリクエスト(する)Yêu cầu流しながしBồn rửaちぎるXé冷ますさますLàm lạnh, làm nguội煮えるにえるNấu chín味付け(する)あじつけ(する)Sự nêm nếm薄めるうすめるLàm cho nhạt, loãng甘みあまみVị ngọt工夫(する)くふう(する)Công phu, bỏ công添えるそえるThêm vào, đính kèm挟むはさむKẹp加減(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine

Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine

Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine 日本語ひらがなNghĩaめりはりNhịp độ, sự rõ ràng, tách bạch何度もなんどもBao nhiêu lầnほぼHầu như寄り道(する)よりみち(する)Sự tiện đường, ghé ngang, ghé qua食物しょくもつĐồ ăn換気(する)かんき(する)Sự thông gióいったんTạm, một chút物干しものほしDây, chỗ phơi đồ食卓しょくたくBàn ăn後回しあとまわしSự để sau,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 1: Buổi sáng 朝 / Morning

Tango N2 - Chương 3 - Bài 1: Buổi sáng 朝 / Morning

Tango N2 - Chương 3 - Bài 1: Buổi sáng 朝 / Morning 日本語ひらがなNghĩa夜明けよあけBan mai, rạng sáng起床(する)きしょう(する)Sự thức dậyもたれるDựa vào, nặng (bụng)フレッシュなTươi ngon, tươi mát乳製品にゅうせいひんSản phẩm làm từ sữa洗い物あらいものĐồ để rửa, việc rửa欠かすかかすThiếu, khuyết, bỏ sót配達(する)はいたつ(する)Sự phát, phân phối見出しみだしĐầu đề一切(〜ない)いっさい(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time 日本語ひらがなNghĩa見在げんざいHiện tại過去かこQuá khứ年月ねんげつTháng năm, thời gian月日つきひNgày tháng, thời gian日時にちじNgày giờ今日こんにちHôm nay, ngày nay年代ねんだいNhững năm, thế hệ年間ねんかんTrong năm年中ねんじゅうSuốt năm, quanh năm, cả năm本年ほんねんNăm nay日中にっちゅうTrong ngày夜間やかんBuổi tốiただ今ただいまBây giờ, câu chào khi về đến先ほどさきほどLúc nãy近々ちかぢかSắp tới後日ごじつSau
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food

Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food

Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food 日本語ひらがなNghĩa好き嫌いすききらいÝ thích yêu ghét, kén cá chọn canh好物こうぶつMón yêu thích飽きるあきるChán, ngán物足りないものたりないThiếu thiếu, không thỏa mãnボリュームPhân lượng, âm lượng一口ひとくちMột miếngかじるCắnひとたびMột lầnうまいNgon, giỏiいけるCó thể (làm gì đó)渋いしぶいĐắng, chát, già dặnくどいNặng mùi, dai dẳngファミレスNhà hàng, nhà hàng gia đìnhフルコースBữa ăn
Mạnh Hà